Bản dịch của từ Camo trong tiếng Việt
Camo

Camo (Noun)
Quần áo làm từ vải ngụy trang, dùng để che giấu khi chiến đấu hoặc đi săn.
Clothes made from camouflage fabric, for concealment in combat or hunting.
He wore camo for hunting in the forest.
Anh ấy mặc camo để săn bắn trong rừng.
The soldiers put on camo to blend in with the surroundings.
Những người lính mặc camo để hòa mình vào môi trường xung quanh.
She bought a new camo jacket for her outdoor activities.
Cô ấy mua một chiếc áo khoác camo mới cho các hoạt động ngoài trời của mình.
Viết tắt của ngụy trang.
Short for camouflage.
The soldiers wore camo to blend in with the forest.
Các binh sĩ mặc camo để hòa mình vào rừng.
The hunters used camo to conceal themselves from the animals.
Các thợ săn sử dụng camo để che giấu khỏi động vật.
The fashion industry incorporated camo patterns into their designs.
Ngành công nghiệp thời trang tích hợp các mẫu camo vào thiết kế của họ.
(dệt may) một mẫu trên quần áo bao gồm các mảng có hình dạng không đều có màu xanh lục/nâu, nâu/trắng hoặc hơi xanh/trắng, được sử dụng bởi các lực lượng chiến đấu mặt đất.
(textiles) a pattern on clothing consisting of irregularly shaped patches that are either greenish/brownish, brownish/whitish, or bluish/whitish, as used by ground combat forces.
The soldiers wore camo uniforms during the military operation.
Các binh sĩ mặc đồng phục camo trong chiến dịch quân sự.
She bought a backpack with a camo design for camping.
Cô ấy mua một chiếc ba lô có thiết kế camo để đi cắm trại.
The fashion industry often incorporates camo patterns in clothing.
Ngành công nghiệp thời trang thường kết hợp các mẫu camo trong trang phục.
Camo (Verb)
(nội động từ, thân mật) mặc quần áo ngụy trang.
(intransitive, informal) to put on camouflage clothing.
She camos up before going on a hunting trip.
Cô ấy mặc đồ bảo vệ trước khi đi săn.
The soldiers camoed themselves to blend in with the surroundings.
Các binh sĩ trang điểm để hòa mình với môi trường xung quanh.
He camos up to hide from the paparazzi during his vacation.
Anh ấy mặc đồ che khuất để trốn tránh các phóng viên trong kỳ nghỉ của mình.
(chuyển tiếp, không chính thức) để ngụy trang.
(transitive, informal) to camouflage.
The soldiers camoed their equipment to blend in with the surroundings.
Các binh sĩ lẻn màu để hòa mình vào môi trường xung quanh.
The protesters camoed their faces to avoid being identified by authorities.
Người biểu tình lẻn mặt để tránh bị nhận dạng bởi cơ quan chức năng.
The group camoed their meeting location to maintain secrecy.
Nhóm lẻn nơi họ họp để bảo toàn sự bí mật.
Họ từ
Từ "camo" là từ viết tắt của "camouflage", thường chỉ định những thiết kế và màu sắc giúp che giấu hoặc hòa nhập với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong quân đội và thời trang, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "camo" phổ biến hơn trong ngữ cảnh thời trang và đồ dã ngoại. Về mặt phát âm, "camo" thường được phát âm tương tự trong cả hai tiếng Anh, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "camo" là viết tắt của "camouflage", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "camoufler" nghĩa là "che giấu". Tiếng Pháp này xuất phát từ tiếng Latin "camuflare", kết hợp giữa "camo" và "flāre" (thổi). Được sử dụng lần đầu trong bối cảnh quân sự vào đầu thế kỷ 20, "camo" hiện nay chỉ các thiết kế kết cấu giúp hòa lẫn với môi trường, thể hiện sự phát triển trong việc tối ưu hóa hoạt động sinh tồn và chiến đấu.
Từ "camo" (viết tắt của camouflage) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài thi Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến quân sự, sinh học hoặc thời trang. Trong khi đó, tại các tình huống xã hội, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chiến lược ẩn nấp hoặc phong cách ăn mặc. Nhìn chung, tần suất sử dụng "camo" không cao trong các ngữ cảnh học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp