Bản dịch của từ Car pooling trong tiếng Việt

Car pooling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Car pooling (Verb)

01

Thói quen đi làm hoặc đi học bằng cách đi chung xe với người khác.

The practice of commuting to work or school by sharing a car with others.

Ví dụ

Many workers are car pooling to save money on gas expenses.

Nhiều công nhân đang đi chung xe để tiết kiệm chi phí xăng.

Students are not car pooling this semester due to scheduling conflicts.

Sinh viên không đi chung xe học kỳ này vì xung đột lịch.

Are you interested in car pooling for the social event next week?

Bạn có quan tâm đến việc đi chung xe cho sự kiện xã hội tuần tới không?

Car pooling (Noun Countable)

01

Sự sắp xếp của một nhóm người để thực hiện một chuyến đi thường xuyên trên một phương tiện, thường là mỗi người thay phiên nhau điều khiển phương tiện đó.

The arrangement by a group of people to make a regular journey in a single vehicle typically with each person taking turns to drive the vehicle.

Ví dụ

Car pooling reduces traffic congestion in major cities like Los Angeles.

Chia sẻ xe giúp giảm ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn như Los Angeles.

Car pooling is not very popular in rural areas of Vietnam.

Chia sẻ xe không phổ biến ở các vùng nông thôn của Việt Nam.

Is car pooling a common practice among university students in Hanoi?

Chia sẻ xe có phải là thói quen phổ biến trong sinh viên ở Hà Nội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/car pooling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Car pooling

Không có idiom phù hợp