Bản dịch của từ Carcinoembryonic antigen trong tiếng Việt

Carcinoembryonic antigen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carcinoembryonic antigen (Noun)

kˌɑɹsinoʊmˌɑɹɨnsˈiɨn ˈæntədʒən
kˌɑɹsinoʊmˌɑɹɨnsˈiɨn ˈæntədʒən
01

Một loại protein có thể được tìm thấy với lượng cao hơn trong một số loại ung thư, được sử dụng như một dấu hiệu của khối u trong chẩn đoán y tế.

A type of protein that can be found in higher amounts in certain cancers, used as a tumor marker in medical diagnosis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một glycoprotein liên quan đến sự gắn kết tế bào và sự phát triển phôi.

A glycoprotein involved in cell adhesion and embryonic development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chất trong máu có thể chỉ ra ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng.

A substance in the blood that may indicate cancer, particularly colorectal cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carcinoembryonic antigen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carcinoembryonic antigen

Không có idiom phù hợp