Bản dịch của từ Cardiac infarction trong tiếng Việt

Cardiac infarction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardiac infarction (Noun)

kˈɑɹdiˌæk ˌɪnfˈɑɹkʃən
kˈɑɹdiˌæk ˌɪnfˈɑɹkʃən
01

Tình trạng mô chết hàng loạt ở một khu vực cục bộ do nguồn cung cấp máu đến khu vực đó bị ngừng đột ngột, thường do tắc nghẽn động mạch vành, thường dẫn đến chết mô cơ tim.

Massive tissue death in a localized area resulting from a sudden stoppage of blood supply to the area often caused by blockage of a coronary artery typically leading to death of heart muscle tissue.

Ví dụ

Cardiac infarction is a leading cause of death in many countries.

Nhồi máu cơ tim là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhiều quốc gia.

Many people do not know about cardiac infarction symptoms and risks.

Nhiều người không biết về triệu chứng và rủi ro của nhồi máu cơ tim.

Is cardiac infarction common among young adults in urban areas?

Nhồi máu cơ tim có phổ biến ở người trưởng thành trẻ tuổi tại thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardiac infarction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardiac infarction

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.