Bản dịch của từ Carolingian trong tiếng Việt
Carolingian

Carolingian (Noun)
Thuộc hoặc liên quan đến triều đại của charlemagne hoặc các vị vua frankish kế vị ông
Of or relating to the reign of charlemagne or the frankish kings who succeeded him
Carolingian (Adjective)
Đặc điểm của văn hóa hoặc phong cách nghệ thuật của thời kỳ carolingian
Characteristic of the culture or artistic style of the carolingian period
Liên quan đến triều đại carolingian
Pertaining to the carolingian dynasty
Ám chỉ các sự kiện lịch sử trong thời kỳ trị vì của charlemagne
Referring to the historical events during the reign of charlemagne
"Carolingian" là một tính từ, thường dùng để chỉ thời kỳ hoặc văn hóa liên quan đến triều đại của Charlemagne và những người kế vị ở Tây Âu từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 10. Thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề lịch sử, nghệ thuật, và kiến trúc, đặc biệt trong bối cảnh Đế quốc Carolingian. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả British và American English, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "Carolingian" có nguồn gốc từ tên của triều đại Carolus, hay Charlemagne, một vị vua có ảnh hưởng lớn trong lịch sử Châu Âu thời Trung Cổ. Từ này phát sinh từ tiếng Latinh "Carolus", có nghĩa là "Karl" hay "Charles". Thời kỳ Carolingian (thế kỷ thứ 8 và 9) được coi là thời kỳ phát triển văn hóa và truyền bá Kitô giáo, ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc chính trị và xã hội của Châu Âu, làm cơ sở cho sự hình thành các quốc gia hiện đại. Từ này hôm nay dùng để chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và chính trị của thời kỳ này.
Từ "Carolingian" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là phần đọc và viết, nơi có thể đề cập đến lịch sử châu Âu thời Trung Cổ. Frequence của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản về lịch sử, triết học và văn hóa. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội liên quan đến triều đại Carolingian, đánh dấu sự chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp