Bản dịch của từ Cart before the horse trong tiếng Việt
Cart before the horse

Cart before the horse (Idiom)
They put the cart before the horse by discussing policies before elections.
Họ đã đặt cart trước ngựa bằng cách thảo luận chính sách trước bầu cử.
Don't put the cart before the horse; focus on community needs first.
Đừng đặt cart trước ngựa; hãy tập trung vào nhu cầu cộng đồng trước.
Why do you think they put the cart before the horse this time?
Tại sao bạn nghĩ họ lại đặt cart trước ngựa lần này?
Ưu tiên một cách không chính xác, tập trung vào những khía cạnh ít quan trọng hơn thay vì những khía cạnh quan trọng hơn.
To prioritize something incorrectly, focusing on less important aspects instead of more important ones.
Many people put social media cart before the horse in elections.
Nhiều người đặt mạng xã hội lên trước trong các cuộc bầu cử.
They did not prioritize community issues; they put cart before the horse.
Họ không ưu tiên các vấn đề cộng đồng; họ đã đặt sai thứ tự.
Shouldn't we avoid putting the cart before the horse in social policies?
Chúng ta không nên tránh đặt sai thứ tự trong chính sách xã hội sao?
Planning the wedding before finding a venue is cart before the horse.
Lên kế hoạch cho đám cưới trước khi tìm địa điểm thật là vô lý.
They are cart before the horse by discussing children before marriage.
Họ đang đặt ngựa trước xe khi bàn về con cái trước hôn nhân.
Isn't it cart before the horse to buy a house first?
Có phải thật là vô lý khi mua nhà trước không?
Cụm từ "cart before the horse" có nghĩa là sắp xếp các việc theo thứ tự sai lầm, thường ám chỉ việc thực hiện một hành động trước khi các điều kiện cần thiết được hoàn thành. Cụm này xuất phát từ hình ảnh một chiếc xe bị kéo bởi ngựa nhưng lại đặt xe trước ngựa, khiến cho việc di chuyển trở nên không thể. Cách dùng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm và ngữ điệu. Tuy nhiên, cả hai vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.