Bản dịch của từ Cart before the horse trong tiếng Việt

Cart before the horse

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cart before the horse (Idiom)

01

Đặt mọi thứ không đúng thứ tự; làm mọi thứ ngược lại.

To put things in the wrong order; to do things backward.

Ví dụ

They put the cart before the horse by discussing policies before elections.

Họ đã đặt cart trước ngựa bằng cách thảo luận chính sách trước bầu cử.

Don't put the cart before the horse; focus on community needs first.

Đừng đặt cart trước ngựa; hãy tập trung vào nhu cầu cộng đồng trước.

Why do you think they put the cart before the horse this time?

Tại sao bạn nghĩ họ lại đặt cart trước ngựa lần này?

02

Ưu tiên một cách không chính xác, tập trung vào những khía cạnh ít quan trọng hơn thay vì những khía cạnh quan trọng hơn.

To prioritize something incorrectly, focusing on less important aspects instead of more important ones.

Ví dụ

Many people put social media cart before the horse in elections.

Nhiều người đặt mạng xã hội lên trước trong các cuộc bầu cử.

They did not prioritize community issues; they put cart before the horse.

Họ không ưu tiên các vấn đề cộng đồng; họ đã đặt sai thứ tự.

Shouldn't we avoid putting the cart before the horse in social policies?

Chúng ta không nên tránh đặt sai thứ tự trong chính sách xã hội sao?

03

Hành động hoặc lên kế hoạch theo cách không hợp lý hoặc không hợp tình trong tình huống.

To act or plan in a way that is not logical or sensible given the situation.

Ví dụ

Planning the wedding before finding a venue is cart before the horse.

Lên kế hoạch cho đám cưới trước khi tìm địa điểm thật là vô lý.

They are cart before the horse by discussing children before marriage.

Họ đang đặt ngựa trước xe khi bàn về con cái trước hôn nhân.

Isn't it cart before the horse to buy a house first?

Có phải thật là vô lý khi mua nhà trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cart before the horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cart before the horse

Không có idiom phù hợp