Bản dịch của từ Categorizes trong tiếng Việt
Categorizes
Categorizes (Verb)
Đặt vào một thể loại hoặc nhóm cụ thể.
To place in a particular category or group.
She categorizes her friends based on their interests.
Cô ấy phân loại bạn bè dựa trên sở thích của họ.
He doesn't categorize people by their appearance.
Anh ấy không phân loại người dựa vào ngoại hình.
Do you categorize movies by genre before watching them?
Bạn có phân loại phim theo thể loại trước khi xem không?
She categorizes her friends based on their interests.
Cô ấy phân loại bạn bè dựa vào sở thích của họ.
He doesn't categorize people by their appearance.
Anh ấy không phân loại người dựa vào ngoại hình.
Do you categorize movies by genre when discussing them?
Bạn có phân loại phim theo thể loại khi thảo luận không?
She categorizes her friends based on their interests and hobbies.
Cô ấy phân loại bạn bè của mình dựa trên sở thích và sở thích của họ.
He does not categorize people by their appearance or nationality.
Anh ấy không phân loại người dựa trên ngoại hình hoặc quốc tịch.
Do you categorize books by genre when preparing for IELTS?
Bạn có phân loại sách theo thể loại khi chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng động từ của Categorizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Categorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Categorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Categorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Categorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Categorizing |
Categorizes (Noun)
Một mô tả hoặc phân loại dựa trên các thuộc tính chung.
A description or classification based on shared attributes.
Categorizes people based on their interests and hobbies.
Phân loại mọi người dựa trên sở thích và sở thích của họ.
She avoids categorizes individuals solely by their appearance.
Cô ấy tránh phân loại cá nhân chỉ dựa vào ngoại hình của họ.
Do you think categorizes students into groups is effective in education?
Bạn có nghĩ phân loại học sinh thành các nhóm có hiệu quả trong giáo dục không?
Một bộ phận hoặc nhóm được tạo ra bằng cách phân loại.
A division or grouping created by categorizing.
She organized her essay into clear categorizes: introduction, body, conclusion.
Cô ấy đã tổ chức bài luận của mình thành các nhóm rõ ràng: giới thiệu, thân, kết luận.
Avoid mixing different categorizes in your writing for better clarity.
Tránh pha trộn các nhóm khác nhau trong bài viết của bạn để rõ ràng hơn.
Did you properly categorize your ideas before starting the essay?
Bạn đã phân loại ý tưởng của mình đúng cách trước khi bắt đầu bài luận chưa?
She struggled with finding the right categorizes for her research paper.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm các nhãn để phân loại cho bài nghiên cứu của mình.
It's important to use accurate categorizes to organize your ideas effectively.
Việc sử dụng các nhãn chính xác để tổ chức ý tưởng của bạn một cách hiệu quả là quan trọng.
Have you considered using different categorizes to structure your essay?
Bạn đã xem xét việc sử dụng các nhãn khác nhau để cấu trúc bài luận của mình chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp