Bản dịch của từ Central concern trong tiếng Việt

Central concern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central concern (Noun)

sˈɛntɹəl kˈənsɝn
sˈɛntɹəl kˈənsɝn
01

Vấn đề chính hoặc chủ đề được tập trung vào trong một tình huống cụ thể.

The main issue or topic of focus in a particular situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mối quan tâm thiết yếu hoặc chính quan trọng đối với một cá nhân hoặc nhóm.

An essential or primary interest that is important to a person or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lo lắng hoặc mối bận tâm đáng kể ảnh hưởng đến quá trình suy nghĩ của ai đó.

A significant anxiety or worry affecting someone's thought processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central concern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central concern

Không có idiom phù hợp