Bản dịch của từ Centre-weighted trong tiếng Việt
Centre-weighted

Centre-weighted (Adjective)
Có trọng lượng tập trung ở trung tâm; có trọng lượng cân bằng hoặc điều chỉnh được đặt ở trung tâm.
Having the weight concentrated at the centre having a balancing or regulating weight placed at the centre.
The centre-weighted approach helps balance resources in community projects effectively.
Cách tiếp cận trọng tâm giúp cân bằng tài nguyên trong các dự án cộng đồng.
The centre-weighted model does not always reflect the needs of all groups.
Mô hình trọng tâm không phải lúc nào cũng phản ánh nhu cầu của tất cả các nhóm.
Is the centre-weighted strategy suitable for addressing social inequality issues?
Chiến lược trọng tâm có phù hợp để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội không?
Nhiếp ảnh. chỉ định chế độ đo sáng tự động trong máy ảnh có tính đến số đọc độ sáng từ vùng trung tâm của hình ảnh nhiều hơn so với chế độ từ vùng ngoại vi; (của đồng hồ đo ánh sáng) hoạt động theo cách này.
Photography designating a mode of automatic light metering in a camera that takes greater account of brightness readings from the central region of an image than of those from peripheral regions of a light meter operating in this way.
The centre-weighted meter helped capture the protest's main speaker clearly.
Bộ đo trọng tâm đã giúp ghi lại rõ ràng người phát biểu chính trong cuộc biểu tình.
The centre-weighted setting did not work well for this outdoor event.
Cài đặt trọng tâm không hoạt động tốt cho sự kiện ngoài trời này.
Is the centre-weighted mode suitable for group photos at the festival?
Chế độ trọng tâm có phù hợp cho ảnh nhóm tại lễ hội không?
Thuật ngữ "centre-weighted" được sử dụng để chỉ phương pháp đánh giá hoặc lựa chọn mà trong đó các yếu tố nằm ở trung tâm có trọng số cao hơn so với các yếu tố ở xa. Trong lĩnh vực thống kê hoặc phân tích dữ liệu, nó thường ám chỉ đến cách tính toán mà ưu tiên các điểm dữ liệu gần trung tâm hơn, tạo ra một ảnh hưởng lớn hơn từ những điểm này. Khái niệm tương tự có thể thấy ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong từng lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "centre-weighted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "centrum" có nghĩa là "trung tâm" và "pondere" nghĩa là "trọng lượng". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong lĩnh vực thống kê và phân tích dữ liệu, nhằm mô tả các phương pháp xác định trọng số cho các giá trị gần trung tâm hơn so với các giá trị ở xa. Ngày nay, "centre-weighted" thường được sử dụng trong các phân tích thống kê để nhấn mạnh sự quan trọng của các dữ liệu xung quanh trung tâm trong việc tạo ra các kết luận chính xác hơn.
Thuật ngữ "centre-weighted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, khi những câu hỏi thường tập trung vào các khái niệm dễ hiểu hơn. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến thống kê hoặc các nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị trung tâm trong việc định hình kết quả.