Bản dịch của từ Cerebral atrophy trong tiếng Việt

Cerebral atrophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cerebral atrophy (Noun)

sˈɛɹəbɹəl ˈætɹəfi
sˈɛɹəbɹəl ˈætɹəfi
01

Sự hao mòn hoặc giảm kích thước của mô não, thường liên quan đến các tình trạng y tế khác nhau.

A wasting away or decrease in size of the brain's tissue, often associated with various medical conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự giảm số lượng tế bào thần kinh và synapses trong não, dẫn đến suy giảm nhận thức.

The reduction in the number of neurons and synapses in the brain, leading to cognitive decline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng cho thấy sự mất mát các tế bào thần kinh chức năng trong não, dẫn đến giảm chức năng não.

A condition indicating the loss of functional neurons in the brain, resulting in decreased brain function.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cerebral atrophy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerebral atrophy

Không có idiom phù hợp