Bản dịch của từ Cerebrospinal meningitis trong tiếng Việt
Cerebrospinal meningitis

Cerebrospinal meningitis (Noun)
Tình trạng viêm cấp tính của màng não và đặc biệt là màng não do vi khuẩn sống (epstein-barr virus) trong hệ thần kinh trung ương gây ra, đặc biệt là đau đầu, sốt, hôn mê và nôn mửa và nếu không được điều trị đúng cách có thể gây tử vong.
An acute inflammation of the meninges and especially the pia mater caused by a living bacterium epsteinbarr virus in the central nervous system characterized especially by headache fever coma and vomiting and if not properly treated may cause death.
Cerebrospinal meningitis affected 200 people in Vietnam last year.
Viêm màng não tủy đã ảnh hưởng đến 200 người ở Việt Nam năm ngoái.
Cerebrospinal meningitis is not common in developed countries like the USA.
Viêm màng não tủy không phổ biến ở các nước phát triển như Mỹ.
Is cerebrospinal meningitis treatable with antibiotics in hospitals?
Viêm màng não tủy có thể điều trị bằng kháng sinh trong bệnh viện không?
Cerebrospinal meningitis (Noun Countable)
Tình trạng viêm cấp tính của màng não và đặc biệt là màng mềm do vi khuẩn sống (epstein-barr virus) trong hệ thần kinh trung ương gây ra, đặc biệt là đau đầu, sốt và nôn mửa.
An acute inflammation of the meninges and especially the pia mater caused by a living bacterium epsteinbarr virus in the central nervous system characterized especially by headache fever and vomiting.
Cerebrospinal meningitis cases increased by 20% in 2022 in New York.
Số ca viêm màng não tủy tăng 20% vào năm 2022 ở New York.
Cerebrospinal meningitis does not only affect children; adults can suffer too.
Viêm màng não tủy không chỉ ảnh hưởng đến trẻ em; người lớn cũng có thể bị.
Is cerebrospinal meningitis common in urban areas like Los Angeles?
Viêm màng não tủy có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Viêm màng não tủy (cerebrospinal meningitis) là tình trạng viêm nhiễm của màng não và dịch tủy sống, thường gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng. Triệu chứng bao gồm sốt cao, cứng cổ và đau đầu dữ dội. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, thói quen dùng từ có thể khác nhau trong ngữ cảnh y tế của từng quốc gia.
Từ "cerebrospinal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cerebrum" có nghĩa là não, và "spina" có nghĩa là xương sống. "Meningitis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meninx" có nghĩa là màng, kết hợp với hậu tố "-itis" thể hiện tình trạng viêm. Từ thế kỷ 19, "cerebrospinal meningitis" đã được sử dụng để chỉ tình trạng viêm màng não do vi khuẩn hoặc virus, ảnh hưởng đến cả não và tủy sống, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc thần kinh trung ương và bệnh lý viêm nhiễm.
Cerebrospinal meningitis, hay viêm màng não tủy, là một thuật ngữ y khoa ít xuất hiện trong các khía cạnh của IELTS. Trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường không phổ biến, chủ yếu vì nó liên quan đến chuyên ngành y tế. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y tế hoặc khoa học, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng ảnh hưởng đến màng bảo vệ não và tủy sống, thường xuất hiện trong nghiên cứu hoặc báo cáo y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp