Bản dịch của từ Channel power trong tiếng Việt
Channel power
Noun [U/C]

Channel power (Noun)
tʃˈænəl pˈaʊɚ
tʃˈænəl pˈaʊɚ
01
Khả năng hoặc khả năng của một kênh truyền thông để truyền tải dữ liệu hiệu quả.
The capacity or ability of a communication channel to transmit data effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Channel power
Không có idiom phù hợp