Bản dịch của từ Channel power trong tiếng Việt

Channel power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel power(Noun)

tʃˈænəl pˈaʊɚ
tʃˈænəl pˈaʊɚ
01

Khả năng hoặc khả năng của một kênh truyền thông để truyền tải dữ liệu hiệu quả.

The capacity or ability of a communication channel to transmit data effectively.

Ví dụ
02

Một con đường hoặc phương tiện qua đó năng lượng hoặc công suất chảy từ điểm này sang điểm khác.

A pathway or medium through which power or energy flows from one point to another.

Ví dụ
03

Trong hệ thống điện, lượng công suất mà một kênh có thể mang an toàn mà không vượt quá giới hạn của nó.

In electrical systems, the amount of power a channel can carry safely without exceeding its limits.

Ví dụ