Bản dịch của từ Chart of account trong tiếng Việt
Chart of account

Chart of account (Noun)
Một khung phân loại các khía cạnh tài chính và hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A framework for categorizing the financial and operational aspects of a business or organization.
Một danh sách tất cả các tài khoản được sử dụng bởi một tổ chức trong hệ thống kế toán của nó, được sắp xếp theo cách giúp theo dõi các giao dịch tài chính và báo cáo.
A listing of all accounts used by an organization in its accounting system, arranged in a way that facilitates tracking financial transactions and reporting.
The chart of accounts helps organizations track social program funding effectively.
Biểu đồ tài khoản giúp các tổ chức theo dõi hiệu quả quỹ chương trình xã hội.
Many nonprofits do not maintain a clear chart of accounts for social projects.
Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không duy trì biểu đồ tài khoản rõ ràng cho dự án xã hội.
Does your organization use a chart of accounts for social initiatives?
Tổ chức của bạn có sử dụng biểu đồ tài khoản cho các sáng kiến xã hội không?
Một công cụ quan trọng để tổ chức dữ liệu tài chính và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán.
A vital tool for organizing financial data and ensuring compliance with accounting standards.
The chart of accounts helps organizations track their social program expenses.
Biểu đồ tài khoản giúp các tổ chức theo dõi chi phí chương trình xã hội.
Nonprofits do not always use a detailed chart of accounts effectively.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng sử dụng biểu đồ tài khoản chi tiết hiệu quả.
How does a chart of accounts improve social project management?
Biểu đồ tài khoản cải thiện quản lý dự án xã hội như thế nào?