Bản dịch của từ Chart of account trong tiếng Việt
Chart of account
Noun [U/C]

Chart of account (Noun)
tʃˈɑɹt ˈʌv əkˈaʊnt
tʃˈɑɹt ˈʌv əkˈaʊnt
01
Một danh sách tất cả các tài khoản được sử dụng bởi một tổ chức trong hệ thống kế toán của nó, được sắp xếp theo cách giúp theo dõi các giao dịch tài chính và báo cáo.
A listing of all accounts used by an organization in its accounting system, arranged in a way that facilitates tracking financial transactions and reporting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khung phân loại các khía cạnh tài chính và hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A framework for categorizing the financial and operational aspects of a business or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ quan trọng để tổ chức dữ liệu tài chính và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán.
A vital tool for organizing financial data and ensuring compliance with accounting standards.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chart of account
Không có idiom phù hợp