Bản dịch của từ Cheated trong tiếng Việt
Cheated
Adjective

Cheated (Adjective)
tʃˈitɪd
tʃˈitɪd
01
Bị lừa dối.
Having been deceived.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "cheated" là dạng quá khứ của động từ "cheat", nghĩa là lừa dối hoặc gian lận để đạt được lợi ích cá nhân, thường trong bối cảnh thi cử, tình cảm hay kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể đáng kể nào so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau nhẹ. Ở Anh, "cheat" có thể ám chỉ đến vi phạm quy tắc trong thể thao hay trò chơi, trong khi ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh lừa dối trong mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cheated
Không có idiom phù hợp