Bản dịch của từ Chem trong tiếng Việt

Chem

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chem (Noun)

kˈɛm
kˈɛm
01

(đếm được, không trang trọng, thường ở số nhiều) cắt bớt hóa chất.

(countable, informal, often in the plural) clipping of chemical.

Ví dụ

She studied different chems for her research project.

Cô ấy đã nghiên cứu các loại hóa chất khác nhau cho dự án nghiên cứu của mình.

The lab had various chems for experiments.

Phòng thí nghiệm có nhiều loại hóa chất khác nhau để thí nghiệm.

He works in a company that produces specialized chems.

Anh ấy làm việc trong một công ty sản xuất các loại hóa chất chuyên dụng.

02

(không đếm được, tiếng lóng của trường đại học, thường viết hoa) cắt bớt hóa học (“ngành khoa học tự nhiên”); thường đề cập đến chủ đề hoặc bộ phận.

(uncountable, university slang, often capitalized) clipping of chemistry (“branch of natural science”); usually referring to the subject or the department.

Ví dụ

Studying chem requires understanding complex reactions.

Nghiên cứu hóa học đòi hỏi phải hiểu các phản ứng phức tạp.

The chem department offers various courses for students.

Khoa hóa học cung cấp nhiều khóa học khác nhau cho sinh viên.

She excels in chem and plans to pursue a career in it.

Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực hóa học và dự định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này.

Chem (Adjective)

kˈɛm
kˈɛm
01

(thông tục) cắt hóa chất.

(informal) clipping of chemical.

Ví dụ

The chem lab experiment was fascinating.

Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học thật hấp dẫn.

She is studying chem engineering at university.

Cô ấy đang học kỹ thuật hóa học tại trường đại học.

Chem reactions can be unpredictable.

Phản ứng hóa học có thể không thể đoán trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chem

Không có idiom phù hợp