Bản dịch của từ Chem trong tiếng Việt
Chem

Chem (Noun)
She studied different chems for her research project.
Cô ấy đã nghiên cứu các loại hóa chất khác nhau cho dự án nghiên cứu của mình.
The lab had various chems for experiments.
Phòng thí nghiệm có nhiều loại hóa chất khác nhau để thí nghiệm.
He works in a company that produces specialized chems.
Anh ấy làm việc trong một công ty sản xuất các loại hóa chất chuyên dụng.
(không đếm được, tiếng lóng của trường đại học, thường viết hoa) cắt bớt hóa học (“ngành khoa học tự nhiên”); thường đề cập đến chủ đề hoặc bộ phận.
(uncountable, university slang, often capitalized) clipping of chemistry (“branch of natural science”); usually referring to the subject or the department.
Studying chem requires understanding complex reactions.
Nghiên cứu hóa học đòi hỏi phải hiểu các phản ứng phức tạp.
The chem department offers various courses for students.
Khoa hóa học cung cấp nhiều khóa học khác nhau cho sinh viên.
She excels in chem and plans to pursue a career in it.
Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực hóa học và dự định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này.
Chem (Adjective)
The chem lab experiment was fascinating.
Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học thật hấp dẫn.
She is studying chem engineering at university.
Cô ấy đang học kỹ thuật hóa học tại trường đại học.
Chem reactions can be unpredictable.
Phản ứng hóa học có thể không thể đoán trước.
Từ "chem" là một từ lóng được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, đề cập đến việc sử dụng ma túy hoặc chất gây nghiện, đặc biệt là trong các bối cảnh văn hóa trẻ tuổi. Từ này có nguồn gốc từ "chemistry" và thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện trực tuyến hoặc trong giới trẻ. Tuy nhiên, từ này không có dạng khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và không được công nhận trong văn bản chính thức, do đó, có thể gây nhầm lẫn nếu không được giải thích rõ ràng.
Từ "chem" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chimia", mà qua tiếng Pháp cổ đã trở thành "chimie". Thuật ngữ này liên quan đến nghệ thuật chiết xuất kim loại từ quặng, và được sử dụng để chỉ nội dung khoa học về cấu trúc và tính chất của vật chất. Thời kỳ phục hưng chứng kiến sự chuyển mình của hóa học từ giả kim thuật thành một bộ môn khoa học thực thụ, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ mọi lĩnh vực nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chúng.
Từ "chem" là một thuật ngữ rút gọn của "chemical" trong ngữ cảnh hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong bối cảnh nghe và nói, nhưng xuất hiện thường xuyên hơn trong bài đọc và viết liên quan đến khoa học và môi trường. Bên ngoài IELTS, "chem" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy trình hóa học, sản xuất hóa chất hoặc an toàn hóa chất trong ngành công nghiệp. Từ này phản ánh sự phổ biến của ngôn ngữ khoa học trong giao tiếp chuyên môn.