Bản dịch của từ Chilling effect trong tiếng Việt

Chilling effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chilling effect (Noun)

tʃˈɪlɨŋ ɨfˈɛkt
tʃˈɪlɨŋ ɨfˈɛkt
01

Một tình huống mà lời nói hoặc hành vi bị đàn áp hoặc bị khuyến khích vì nó có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực.

A situation in which speech or conduct is suppressed or discouraged because it may lead to negative consequences.

Ví dụ

The chilling effect silenced many activists during the recent protests in Seattle.

Hiệu ứng làm lạnh đã làm im lặng nhiều nhà hoạt động trong cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.

The chilling effect does not encourage free speech among students at universities.

Hiệu ứng làm lạnh không khuyến khích tự do ngôn luận trong sinh viên tại các trường đại học.

Does the chilling effect impact discussions on social media platforms like Twitter?

Hiệu ứng làm lạnh có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận trên các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter không?

02

Hiện tượng mà các cá nhân tránh thực hiện quyền của họ, đặc biệt là tự do ngôn luận, do sợ hãi về hậu quả pháp lý hoặc hình phạt.

The phenomenon where individuals refrain from exercising their rights, particularly free speech, due to the fear of legal repercussions or penalties.

Ví dụ

The chilling effect silenced many activists during the recent protests in Seattle.

Hiệu ứng làm lạnh đã khiến nhiều nhà hoạt động im lặng trong các cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.

The chilling effect does not encourage open discussions on social issues.

Hiệu ứng làm lạnh không khuyến khích các cuộc thảo luận cởi mở về các vấn đề xã hội.

Has the chilling effect impacted your willingness to speak out publicly?

Hiệu ứng làm lạnh có ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của bạn khi phát biểu công khai không?

03

Một khái niệm trong luật và chính sách công liên quan đến việc răn đe hành vi hợp pháp do nhận thức về nguy cơ bị truy tố.

A concept in law and public policy relating to deterrence of lawful behavior due to the perception of a risk of prosecution.

Ví dụ

The chilling effect of strict laws discourages people from speaking freely.

Ảnh hưởng làm lạnh của các luật nghiêm ngặt khiến mọi người không dám nói tự do.

There is no chilling effect when citizens express their opinions openly.

Không có ảnh hưởng làm lạnh khi công dân bày tỏ ý kiến công khai.

Does the chilling effect limit social activism in our community?

Ảnh hưởng làm lạnh có hạn chế hoạt động xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chilling effect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chilling effect

Không có idiom phù hợp