Bản dịch của từ Chilling effect trong tiếng Việt
Chilling effect
Noun [U/C]

Chilling effect(Noun)
tʃˈɪlɨŋ ɨfˈɛkt
tʃˈɪlɨŋ ɨfˈɛkt
Ví dụ
02
Một khái niệm trong luật và chính sách công liên quan đến việc răn đe hành vi hợp pháp do nhận thức về nguy cơ bị truy tố.
A concept in law and public policy relating to deterrence of lawful behavior due to the perception of a risk of prosecution.
Ví dụ
03
Hiện tượng mà các cá nhân tránh thực hiện quyền của họ, đặc biệt là tự do ngôn luận, do sợ hãi về hậu quả pháp lý hoặc hình phạt.
The phenomenon where individuals refrain from exercising their rights, particularly free speech, due to the fear of legal repercussions or penalties.
Ví dụ
