Bản dịch của từ Chock trong tiếng Việt
Chock
Chock (Noun)
The sailing club used a chock to secure the boat's ropes.
Câu lạc bộ chèo thuyền đã sử dụng một chiếc kẹp để cố định dây thừng của thuyền.
The dock workers adjusted the chock to keep the ship in place.
Các công nhân ở bến tàu đã điều chỉnh chiếc kẹp để giữ con tàu ở đúng vị trí.
The yacht owner installed new chocks for better mooring of boats.
Chủ du thuyền đã lắp đặt những chiếc kẹp mới để neo thuyền tốt hơn.
The chock kept the wheel of the social event from rolling.
Cái chặn giữ cho bánh xe của sự kiện xã hội không bị lăn.
She placed a chock under the door to stop noise during social gatherings.
Cô đặt một cái chặn dưới cửa để ngăn tiếng ồn trong các cuộc tụ tập xã hội.
The chock prevented the ball from moving at the social game.
Cái chặn đã ngăn quả bóng di chuyển trong trò chơi giao lưu.
Chock (Verb)
At the social event, they chock the wheels of parked cars.
Tại sự kiện xã hội, họ chặn bánh xe ô tô đang đỗ.
To ensure safety, chock the bus before the social gathering.
Để đảm bảo an toàn, hãy chặn xe buýt trước khi tụ tập.
The volunteers chock the vehicles outside the social club.
Các tình nguyện viên chặn các phương tiện bên ngoài câu lạc bộ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp