Bản dịch của từ Chock trong tiếng Việt
Chock

Chock (Noun)
The sailing club used a chock to secure the boat's ropes.
Câu lạc bộ chèo thuyền đã sử dụng một chiếc kẹp để cố định dây thừng của thuyền.
The dock workers adjusted the chock to keep the ship in place.
Các công nhân ở bến tàu đã điều chỉnh chiếc kẹp để giữ con tàu ở đúng vị trí.
The yacht owner installed new chocks for better mooring of boats.
Chủ du thuyền đã lắp đặt những chiếc kẹp mới để neo thuyền tốt hơn.
The chock kept the wheel of the social event from rolling.
Cái chặn giữ cho bánh xe của sự kiện xã hội không bị lăn.
She placed a chock under the door to stop noise during social gatherings.
Cô đặt một cái chặn dưới cửa để ngăn tiếng ồn trong các cuộc tụ tập xã hội.
The chock prevented the ball from moving at the social game.
Cái chặn đã ngăn quả bóng di chuyển trong trò chơi giao lưu.
Dạng danh từ của Chock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chock | Chocks |
Chock (Verb)
At the social event, they chock the wheels of parked cars.
Tại sự kiện xã hội, họ chặn bánh xe ô tô đang đỗ.
To ensure safety, chock the bus before the social gathering.
Để đảm bảo an toàn, hãy chặn xe buýt trước khi tụ tập.
The volunteers chock the vehicles outside the social club.
Các tình nguyện viên chặn các phương tiện bên ngoài câu lạc bộ xã hội.
Dạng động từ của Chock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chocking |
Họ từ
Từ "chock" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật dụng dùng để chặn, giữ cho một vật không di chuyển, đặc biệt là trong bối cảnh vận tải hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được dùng để chỉ các thiết bị chặn bánh xe, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), "chock" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ vật gì chặn giữ. Tuy nhiên, cả hai cách phát âm và viết đều giống nhau, chỉ khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "chock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "coc", nghĩa là "khối" hoặc "cục", có liên quan đến cấu trúc ổn định. Trong tiếng Latin, từ "coccinus" ám chỉ đến màu đỏ tươi, nhưng không có liên quan trực tiếp đến nghĩa của "chock". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ về hệ thống giữ vững hoặc chặn lại vật thể, phản ánh tính năng chính của từ trong việc đảm bảo an toàn và ổn định.
Từ "chock" có tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "chock" có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống kỹ thuật hoặc vật lý, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến bảo đảm tính ổn định của đồ vật. Trong các tình huống thông dụng khác, từ này thường được dùng để chỉ việc chặn hoặc ngăn cản một vật thể, thường trong các ngành như xây dựng hoặc giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp