Bản dịch của từ Churn rate trong tiếng Việt
Churn rate

Churn rate (Noun)
The churn rate for Netflix increased to 8% last quarter.
Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng của Netflix đã tăng lên 8% quý trước.
High churn rate does not affect Facebook's growth significantly.
Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng cao không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển của Facebook.
What is the churn rate for Spotify this year?
Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng của Spotify năm nay là bao nhiêu?
Một chỉ số về khả năng giữ chân khách hàng, thường được sử dụng trong các doanh nghiệp dựa trên đăng ký.
A measure of customer retention, used frequently in subscription-based businesses.
The churn rate for Netflix was 2.2% in 2022.
Tỷ lệ khách hàng rời bỏ của Netflix là 2.2% vào năm 2022.
The company did not report its churn rate last quarter.
Công ty không báo cáo tỷ lệ khách hàng rời bỏ của mình trong quý trước.
What is the churn rate for Spotify this year?
Tỷ lệ khách hàng rời bỏ của Spotify năm nay là bao nhiêu?
Một chỉ số chính để đánh giá hiệu suất kinh doanh, đặc biệt trong các ngành có tỷ lệ khách hàng thay đổi cao.
A key metric for assessing business performance, particularly in industries with high customer turnover.
The churn rate for Facebook was 5% last quarter.
Tỷ lệ rời bỏ của Facebook là 5% quý trước.
The churn rate is not improving for many subscription services.
Tỷ lệ rời bỏ không cải thiện cho nhiều dịch vụ đăng ký.
What is the churn rate for Netflix this year?
Tỷ lệ rời bỏ của Netflix năm nay là bao nhiêu?