Bản dịch của từ Churn rate trong tiếng Việt

Churn rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Churn rate (Noun)

tʃɝˈn ɹˈeɪt
tʃɝˈn ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm khách hàng ngừng sử dụng dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.

The percentage of customers who stop using a service during a certain timeframe.

Ví dụ

The churn rate for Netflix increased to 8% last quarter.

Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng của Netflix đã tăng lên 8% quý trước.

High churn rate does not affect Facebook's growth significantly.

Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng cao không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển của Facebook.

What is the churn rate for Spotify this year?

Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng của Spotify năm nay là bao nhiêu?

02

Một chỉ số về khả năng giữ chân khách hàng, thường được sử dụng trong các doanh nghiệp dựa trên đăng ký.

A measure of customer retention, used frequently in subscription-based businesses.

Ví dụ

The churn rate for Netflix was 2.2% in 2022.

Tỷ lệ khách hàng rời bỏ của Netflix là 2.2% vào năm 2022.

The company did not report its churn rate last quarter.

Công ty không báo cáo tỷ lệ khách hàng rời bỏ của mình trong quý trước.

What is the churn rate for Spotify this year?

Tỷ lệ khách hàng rời bỏ của Spotify năm nay là bao nhiêu?

03

Một chỉ số chính để đánh giá hiệu suất kinh doanh, đặc biệt trong các ngành có tỷ lệ khách hàng thay đổi cao.

A key metric for assessing business performance, particularly in industries with high customer turnover.

Ví dụ

The churn rate for Facebook was 5% last quarter.

Tỷ lệ rời bỏ của Facebook là 5% quý trước.

The churn rate is not improving for many subscription services.

Tỷ lệ rời bỏ không cải thiện cho nhiều dịch vụ đăng ký.

What is the churn rate for Netflix this year?

Tỷ lệ rời bỏ của Netflix năm nay là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Churn rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Churn rate

Không có idiom phù hợp