Bản dịch của từ Circus trong tiếng Việt

Circus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circus(Noun)

sˈɝkəs
sˈɝɹkəs
01

(ở La Mã cổ đại) một đấu trường hình tròn hoặc hình bầu dục có dãy ghế xếp dọc, dùng cho cưỡi ngựa, các môn thể thao và trò chơi khác.

(in ancient Rome) a rounded or oval arena lined with tiers of seats, used for equestrian and other sports and games.

Ví dụ
02

Một đoàn du lịch gồm các nghệ sĩ nhào lộn, chú hề và các nghệ sĩ giải trí khác biểu diễn, thường là trong một chiếc lều lớn, ở nhiều địa điểm khác nhau.

A travelling company of acrobats, clowns, and other entertainers which gives performances, typically in a large tent, in a series of different places.

Ví dụ
03

Một không gian mở hình tròn trong một thị trấn hoặc thành phố, nơi hội tụ nhiều đường phố.

A rounded open space in a town or city where several streets converge.

Ví dụ

Dạng danh từ của Circus (Noun)

SingularPlural

Circus

Circuses

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ