Bản dịch của từ Circus trong tiếng Việt
Circus
Circus (Noun)
Một đoàn du lịch gồm các nghệ sĩ nhào lộn, chú hề và các nghệ sĩ giải trí khác biểu diễn, thường là trong một chiếc lều lớn, ở nhiều địa điểm khác nhau.
A travelling company of acrobats, clowns, and other entertainers which gives performances, typically in a large tent, in a series of different places.
The circus came to town with impressive acrobats and funny clowns.
Rạp xiếc đến thị trấn với các vận động viên ấn tượng và những chú hề hài hước.
Children love going to the circus to see the entertaining performances.
Trẻ em thích đến xiếc để xem các màn trình diễn giải trí.
(ở la mã cổ đại) một đấu trường hình tròn hoặc hình bầu dục có dãy ghế xếp dọc, dùng cho cưỡi ngựa, các môn thể thao và trò chơi khác.
(in ancient rome) a rounded or oval arena lined with tiers of seats, used for equestrian and other sports and games.
The circus entertained the crowd with acrobatics and animals.
Rạp xiếc giải trí đám đông với xiếc và động vật.
Families enjoyed the circus performances under the big top tent.
Gia đình thích thú với màn trình diễn xiếc dưới lều lớn.
The circus was held in the center of town.
Vòng tròn được tổ chức ở trung tâm thành phố.
The circus attracted many people with its colorful performances.
Vòng tròn thu hút nhiều người với các màn trình diễn đầy màu sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp