Bản dịch của từ Classically trong tiếng Việt
Classically

Classically (Adverb)
Theo hoặc phù hợp với các khái niệm và lý thuyết có trước lý thuyết tương đối và cơ học lượng tử.
According to or in accordance with concepts and theories which preceded the theories of relativity and quantum mechanics.
She classically trained in ballet from a young age.
Cô ấy được đào tạo theo kiểu cổ điển trong múa ba lê từ khi còn nhỏ.
He did not approach the problem classically, opting for a modern solution.
Anh ấy không tiếp cận vấn đề theo kiểu cổ điển, chọn giải pháp hiện đại.
Did they present their research findings classically or with a new approach?
Họ đã trình bày kết quả nghiên cứu của mình theo kiểu cổ điển hay với một phương pháp mới?
She writes classically structured essays for her IELTS writing practice.
Cô ấy viết các bài luận có cấu trúc cổ điển cho bài tập viết IELTS của mình.
He doesn't speak classically during the IELTS speaking test.
Anh ấy không nói theo kiểu cổ điển trong bài thi nói IELTS.
Do you think using classically elegant vocabulary is important in IELTS?
Bạn có nghĩ việc sử dụng từ vựng lịch lãm theo kiểu cổ điển là quan trọng trong IELTS không?
She classically styled her essay on ancient Greek philosophy.
Cô ấy đã trang trí bài luận của mình theo kiểu cổ điển của triết học Hy Lạp cổ điển.
He did not approach the IELTS speaking test classically.
Anh ấy không tiếp cận bài kiểm tra nói IELTS theo kiểu cổ điển.
Did they present their research findings classically in the writing task?
Họ đã trình bày kết quả nghiên cứu của mình theo kiểu cổ điển trong bài viết không?
Họ từ
Nguyên từ "classically" là trạng từ, xuất phát từ tính từ "classical", thường được sử dụng để chỉ những điều gì thuộc về hoặc liên quan đến giai điệu hoặc phong cách cổ điển trong nghệ thuật, âm nhạc hay văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giữ ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "classically" thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh âm nhạc cổ điển tại Anh, trong khi tại Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ các khái niệm rộng hơn về tiêu chuẩn cao trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "classically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "classicus", nghĩa là "thuộc về lớp hay hạng". Trong tiếng Latin, "classicus" ám chỉ các tác giả vĩ đại của nền văn học cổ điển, từ đó hiệu ứng này lan tỏa sang tiếng Anh vào thế kỷ 17. Thời kỳ này, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến nghệ thuật và văn học cổ điển mà còn mở rộng ra các chuẩn mực văn hóa và phong cách nghệ thuật hiện đại. Sự kết nối này củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, đó là thể hiện sự liên kết với các biểu hiện tinh túy, trọng đại của văn hóa.
Từ "classically" có tần suất sử dụng phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hay văn học có nguồn gốc từ các thời kỳ cổ điển. Ngoài ra, "classically" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học và khoa học, nhằm thể hiện các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



