Bản dịch của từ Close trong tiếng Việt
Close

Close(Adjective)
Gần.
Near the.
Dạng tính từ của Close (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Close Đóng | Closer Gần hơn | Closest Gần nhất |
Close(Verb)
Đóng, kết thúc.
Close, end.
Dạng động từ của Close (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Close |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Closed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Closed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Closes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Closing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "close" có nghĩa là "đóng" hoặc "gần" tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "close" có thể được phát âm /kləʊs/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là /kloʊs/, cho thấy sự khác biệt trong âm vị. Ngoài ra, "close" còn có vai trò như một tính từ (gần gũi) và động từ (đóng lại). Sự đa nghĩa của từ này thể hiện sự phong phú trong ngữ nghĩa và ngữ pháp của tiếng Anh.
Từ "close" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clausus", là quá khứ phân từ của động từ "claudere", có nghĩa là "đóng". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh cổ xuất hiện dưới hình thức "closen", với nghĩa là làm cho một khoảng cách hoặc kẽ hở không còn tồn tại. Trong tiếng Anh hiện đại, "close" không chỉ mang nghĩa vật lý của việc khép lại, mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, thể hiện sự gần gũi về mặt cảm xúc hoặc mối quan hệ.
Từ "close" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với các ý nghĩa đa dạng như "đóng" or "gần" trong nhiều ngữ cảnh. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận sư phạm hoặc thông tin cảm xúc nhằm diễn đạt sự gần gũi hoặc sự kết thúc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong các tình huống như mô tả mối quan hệ hay hành động của việc đóng cánh cửa.
Họ từ
Từ "close" có nghĩa là "đóng" hoặc "gần" tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "close" có thể được phát âm /kləʊs/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cách phát âm là /kloʊs/, cho thấy sự khác biệt trong âm vị. Ngoài ra, "close" còn có vai trò như một tính từ (gần gũi) và động từ (đóng lại). Sự đa nghĩa của từ này thể hiện sự phong phú trong ngữ nghĩa và ngữ pháp của tiếng Anh.
Từ "close" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clausus", là quá khứ phân từ của động từ "claudere", có nghĩa là "đóng". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh cổ xuất hiện dưới hình thức "closen", với nghĩa là làm cho một khoảng cách hoặc kẽ hở không còn tồn tại. Trong tiếng Anh hiện đại, "close" không chỉ mang nghĩa vật lý của việc khép lại, mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, thể hiện sự gần gũi về mặt cảm xúc hoặc mối quan hệ.
Từ "close" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với các ý nghĩa đa dạng như "đóng" or "gần" trong nhiều ngữ cảnh. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận sư phạm hoặc thông tin cảm xúc nhằm diễn đạt sự gần gũi hoặc sự kết thúc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong các tình huống như mô tả mối quan hệ hay hành động của việc đóng cánh cửa.
