Bản dịch của từ Close trong tiếng Việt

Close

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close(Adjective)

kləʊz
kloʊz
01

Gần.

Near the.

Ví dụ

Dạng tính từ của Close (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Close

Đóng

Closer

Gần hơn

Closest

Gần nhất

Close(Verb)

kləʊz
kloʊz
01

Đóng, kết thúc.

Close, end.

Ví dụ

Dạng động từ của Close (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Close

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Closed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Closed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Closes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Closing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ