Bản dịch của từ Closed trong tiếng Việt
Closed

Closed (Adjective)
Không công khai.
Not public.
The closed meeting discussed sensitive social issues affecting our community.
Cuộc họp kín thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm trong cộng đồng.
The organization does not share closed events with the public.
Tổ chức không chia sẻ các sự kiện kín với công chúng.
Are closed discussions necessary for addressing social challenges effectively?
Liệu các cuộc thảo luận kín có cần thiết để giải quyết các thách thức xã hội không?
(cấu trúc liên kết của một tập hợp) có phần bù mở.
Topology of a set having an open complement.
The closed community supported each other during the crisis last year.
Cộng đồng khép kín đã hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.
Not all social groups are closed; some welcome new members.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều khép kín; một số chào đón thành viên mới.
Is this social club closed to outsiders or open for everyone?
Câu lạc bộ xã hội này có khép kín với người ngoài không?
(của một cửa hàng hoặc doanh nghiệp) không hoạt động hoặc tiến hành thương mại.
Of a store or business not operating or conducting trade.
The store closed early during the holiday season last year.
Cửa hàng đóng cửa sớm trong mùa lễ hội năm ngoái.
The restaurant is not closed on weekends for family gatherings.
Nhà hàng không đóng cửa vào cuối tuần cho các buổi họp gia đình.
Is the local shop closed for renovations this month?
Cửa hàng địa phương có đóng cửa để sửa chữa trong tháng này không?
Dạng tính từ của Closed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Closed Đã đóng | - | - |
Kết hợp từ của Closed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be closed Đóng cửa | Many social clubs in new york are closed during the winter months. Nhiều câu lạc bộ xã hội ở new york đóng cửa vào mùa đông. |
Remain closed Giữ ít | Many social clubs remain closed during the pandemic for safety reasons. Nhiều câu lạc bộ xã hội vẫn đóng cửa trong đại dịch vì lý do an toàn. |
Họ từ
Từ "closed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đóng" hay "khép kín". Trong ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái không mở của một vật thể, như cửa hoặc hộp. Phiên bản Anh – Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể cả trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như "closed session" (phiên họp kín) hay "closed book" (sách đã khép lại).
Từ "closed" có gốc từ động từ tiếng Anh "close", xuất phát từ tiếng Latinh "clausus", là hình thức quá khứ phân từ của từ "claudere", nghĩa là "đóng". Theo thời gian, từ "closed" đã phát triển để chỉ trạng thái không mở, không cho phép sự truy cập hoặc tiếp cận. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự không gian, ngăn cách, và hạn chế, thể hiện rõ nét trong các ngữ cảnh giao tiếp và quản lý.
Từ "closed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái hoặc hành động kết thúc một sự kiện, địa điểm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đóng cửa, bảo mật, hoặc tình trạng không tiếp cận được. Từ "closed" được áp dụng rộng rãi trong văn cảnh hằng ngày như thông báo cửa hàng, hoạt động kinh doanh hoặc khi mô tả hệ thống bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



