Bản dịch của từ Coarse salt trong tiếng Việt

Coarse salt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarse salt (Noun)

kˈɔɹs sˈɔlt
kˈɔɹs sˈɔlt
01

Một loại muối chứa tinh thể lớn hơn muối ăn thông thường, thường được dùng làm gia vị cho thực phẩm hoặc trong nấu ăn.

A type of salt containing larger crystals than regular table salt typically used for seasoning food or in cooking.

Ví dụ

Coarse salt is often used in gourmet restaurants like Le Bernardin.

Muối thô thường được sử dụng trong các nhà hàng sang trọng như Le Bernardin.

Many people do not prefer coarse salt for everyday cooking at home.

Nhiều người không thích muối thô cho việc nấu ăn hàng ngày ở nhà.

Is coarse salt better for seasoning meat than regular salt?

Muối thô có tốt hơn để nêm thịt so với muối thông thường không?

02

Một thuật ngữ chung cho muối không được nghiền mịn.

A common term for salt that is not finely ground.

Ví dụ

Coarse salt is often used in social gatherings for seasoning food.

Muối thô thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội để nêm thức ăn.

Many people do not prefer coarse salt for their cooking needs.

Nhiều người không thích muối thô cho nhu cầu nấu ăn của họ.

Is coarse salt better for flavor in social meals?

Muối thô có tốt hơn cho hương vị trong các bữa ăn xã hội không?

03

Được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như làm mềm nước hoặc khử băng.

Used in various applications like water softening or deicing.

Ví dụ

Coarse salt is often used for deicing roads in winter.

Muối thô thường được sử dụng để rải đường trong mùa đông.

Coarse salt is not suitable for cooking fine dishes.

Muối thô không phù hợp để nấu các món ăn tinh tế.

Is coarse salt effective for water softening in households?

Muối thô có hiệu quả trong việc làm mềm nước tại gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coarse salt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarse salt

Không có idiom phù hợp