Bản dịch của từ Cochlear implant trong tiếng Việt

Cochlear implant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cochlear implant (Noun)

kˈɑkliɚ ˈɪmplˌænt
kˈɑkliɚ ˈɪmplˌænt
01

Một thiết bị y tế được cấy ghép phẫu thuật vào tai trong để cung cấp cảm giác âm thanh cho người bị điếc hoàn toàn hoặc nghe kém nghiêm trọng.

A medical device that is surgically implanted in the inner ear to provide a sense of sound to a person who is profoundly deaf or severely hard of hearing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị điện tử bỏ qua các tế bào lông bị hư hại trong ốc tai và kích thích dây thần kinh thính giác trực tiếp.

An electronic device that bypasses damaged hair cells in the cochlea and stimulates the auditory nerve directly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công nghệ chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện, sau đó được truyền đến não.

A technology that converts sound into electrical signals, which are then transmitted to the brain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cochlear implant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cochlear implant

Không có idiom phù hợp