Bản dịch của từ Cochlear implant trong tiếng Việt
Cochlear implant
Noun [U/C]

Cochlear implant(Noun)
kˈɑkliɚ ˈɪmplˌænt
kˈɑkliɚ ˈɪmplˌænt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một công nghệ chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện, sau đó được truyền đến não.
A technology that converts sound into electrical signals, which are then transmitted to the brain.
Ví dụ
