Bản dịch của từ Cochlear implant trong tiếng Việt
Cochlear implant
Noun [U/C]

Cochlear implant (Noun)
kˈɑkliɚ ˈɪmplˌænt
kˈɑkliɚ ˈɪmplˌænt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công nghệ chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện, sau đó được truyền đến não.
A technology that converts sound into electrical signals, which are then transmitted to the brain.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cochlear implant
Không có idiom phù hợp