Bản dịch của từ Cohen trong tiếng Việt
Cohen

Cohen (Noun)
Rabbi Cohen officiated the wedding ceremony.
Rabbi Cohen chủ trì lễ cưới.
There is no Cohen in our local synagogue.
Không có Cohen nào ở nhà thờ cộng đồng địa phương của chúng tôi.
Is Rabbi Cohen available for counseling sessions next week?
Rabbi Cohen có sẵn sàng cho các buổi tư vấn tuần tới không?
Mr. Cohen is a respected Cohen in the local Jewish community.
Ông Cohen là một Cohen được tôn trọng trong cộng đồng Do Thái địa phương.
There is no young Cohen available to lead the religious ceremony.
Không có Cohen trẻ nào sẵn sàng để dẫn lễ tôn giáo.
Từ "cohen" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, thường được sử dụng để chỉ những người thuộc nhóm tế lễ trong văn hóa Do Thái, tức là những người có nguồn gốc từ Aaron, anh trai của Moses. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến văn hóa và tôn giáo, thường được sử dụng như một danh xưng hoặc để chỉ một vai trò cụ thể trong cộng đồng Do Thái.
Từ "cohen" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Kohen", nghĩa là "thầy tế" hoặc "người phục vụ trong đền thờ". Đây là một thuật ngữ được dùng để chỉ những người thuộc dòng dõi Aaron, con trai của Moses, trong truyền thống Do Thái. Về sau, "cohen" đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau để chỉ đến những cá nhân có vai trò lãnh đạo hoặc chức vụ quan trọng trong cộng đồng, phản ánh sự tôn trọng và trách nhiệm. Sự phát triển ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa chức vụ tôn giáo và vai trò xã hội trong các cộng đồng văn hóa.
Từ "Cohen" thường không xuất hiện trong các thành phần chính của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "Cohen" có thể đề cập đến tên riêng, phổ biến trong các nghiên cứu văn hóa hoặc khi nhắc đến các nhân vật nổi tiếng như nhà lý luận xã hội Howard Cohen. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, thảo luận về chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc chính trị.