Bản dịch của từ Cohen trong tiếng Việt

Cohen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohen(Noun)

kˈəʊhən
ˈkoʊən
01

Một họ có nguồn gốc Do Thái, lịch sử được sử dụng để chỉ một dòng tộc thầy tế trong Do Thái giáo.

A surname of Jewish origin historically used to denote a priestly lineage in Judaism

Ví dụ
02

Tên này cũng có thể chỉ những cá nhân nổi bật khác trong nhiều lĩnh vực.

The name can also denote other prominent individuals in various fields

Ví dụ
03

Trong ngữ cảnh hiện đại, nó có thể chỉ đến những cá nhân mang họ như diễn viên hài và diễn viên người Mỹ Sacha Baron Cohen.

In contemporary context it may refer to individuals with the surname such as the American comedian and actor Sacha Baron Cohen

Ví dụ