Bản dịch của từ Combatting trong tiếng Việt

Combatting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combatting (Verb)

kəmbˈætɪŋ
kəmbˈætɪŋ
01

Thực hiện hành động để giảm thiểu hoặc ngăn ngừa điều gì đó có hại hoặc không mong muốn.

To take action to reduce or prevent something that is harmful or undesirable

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tham gia vào trận chiến hoặc xung đột với kẻ thù hoặc đối thủ.

To engage in battle or conflict with an enemy or opponent

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Combatting (Noun)

01

Một cuộc đấu tranh giữa các lực lượng đối lập.

A struggle between opposing forces

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động chiến đấu hoặc tham gia vào xung đột.

The act of fighting or engaging in conflict

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combatting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Ultimately, the financial resources generated from higher prices can be reinvested into obesity and creating a healthier society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace prison sentences in crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] However, we should not single out governments as the only ones responsible for the childhood obesity crisis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] For example, advancements in agricultural science have led to increased crop yields, hunger, and ensuring food availability for growing populations [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Combatting

Không có idiom phù hợp