Bản dịch của từ Come into your own trong tiếng Việt

Come into your own

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come into your own (Idiom)

01

Để đạt tới một giai đoạn phát triển hoặc trưởng thành mà ở đó một người có thể sử dụng hiệu quả khả năng hoặc kỹ năng của mình.

To reach a stage of development or maturity where one is able to utilize one's abilities or skills effectively.

Ví dụ

After years of practice, Maria has finally come into her own.

Sau nhiều năm luyện tập, Maria cuối cùng đã phát triển bản thân.

John did not come into his own until he joined the debate team.

John đã không phát triển bản thân cho đến khi tham gia đội tranh biện.

How can teenagers come into their own in social situations?

Làm thế nào thanh thiếu niên có thể phát triển bản thân trong các tình huống xã hội?

02

Trở nên tự tin và thành công trong những gì mình làm, thường sau một khoảng thời gian khó khăn hoặc nghi ngờ bản thân.

To become confident and successful in what one does, often after a period of struggle or self-doubt.

Ví dụ

After years of practice, Sarah has come into her own as a leader.

Sau nhiều năm luyện tập, Sarah đã tự tin trở thành một nhà lãnh đạo.

John did not come into his own until he joined the debate team.

John không tự tin cho đến khi anh tham gia đội tranh biện.

How did Maria come into her own during the community project?

Maria đã tự tin như thế nào trong dự án cộng đồng?

03

Để nhận ra hoặc công nhận tiềm năng hoặc khả năng của bản thân.

To realize or acknowledge one's potential or capabilities.

Ví dụ

Many people come into their own during community service projects.

Nhiều người phát huy khả năng của họ trong các dự án phục vụ cộng đồng.

She did not come into her own until she joined the debate team.

Cô ấy không phát huy khả năng của mình cho đến khi tham gia đội tranh luận.

How can students come into their own in social activities?

Làm thế nào sinh viên có thể phát huy khả năng của mình trong các hoạt động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come into your own/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come into your own

Không có idiom phù hợp