Bản dịch của từ Come up with an alternative trong tiếng Việt
Come up with an alternative

Come up with an alternative (Verb)
Many people come up with an alternative solution for climate change.
Nhiều người đưa ra giải pháp thay thế cho biến đổi khí hậu.
She did not come up with an alternative plan for the meeting.
Cô ấy đã không đưa ra kế hoạch thay thế cho cuộc họp.
Can you come up with an alternative idea for our social project?
Bạn có thể đưa ra ý tưởng thay thế cho dự án xã hội của chúng ta không?
Tiến tới hoặc đạt tới một nơi, đặc biệt là một tình huống hoặc cấp độ cụ thể
To approach or reach a place, especially a particular situation or level
Many people come up with alternative solutions for social issues today.
Nhiều người đưa ra giải pháp thay thế cho các vấn đề xã hội hôm nay.
They do not come up with alternative ideas during the discussion.
Họ không đưa ra ý tưởng thay thế trong cuộc thảo luận.
Can we come up with an alternative plan for the charity event?
Chúng ta có thể đưa ra một kế hoạch thay thế cho sự kiện từ thiện không?
Many people come up with an alternative to traditional education methods.
Nhiều người đưa ra một phương án thay thế cho các phương pháp giáo dục truyền thống.
Students do not come up with an alternative for online classes.
Sinh viên không đưa ra phương án thay thế cho các lớp học trực tuyến.
Can you come up with an alternative to this social activity?
Bạn có thể đưa ra một phương án thay thế cho hoạt động xã hội này không?
Từ "come up with" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghĩ ra, phát minh hoặc tìm ra một ý tưởng, giải pháp nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng thường xuyên trong các bối cảnh giao tiếp và viết lách. Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể thay thế bằng "think of" trong một số tình huống. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản và ngữ cảnh sử dụng của chúng vẫn tương đồng.