Bản dịch của từ Come up with an alternative trong tiếng Việt

Come up with an alternative

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come up with an alternative (Verb)

kˈʌm ˈʌp wˈɪð ˈæn ˈɔltɝnətɨv
kˈʌm ˈʌp wˈɪð ˈæn ˈɔltɝnətɨv
01

Tìm ra hoặc nghĩ ra một cái gì đó, đặc biệt là một ý tưởng hoặc kế hoạch

To devise or think of something, particularly an idea or plan

Ví dụ

Many people come up with an alternative solution for climate change.

Nhiều người đưa ra giải pháp thay thế cho biến đổi khí hậu.

She did not come up with an alternative plan for the meeting.

Cô ấy đã không đưa ra kế hoạch thay thế cho cuộc họp.

Can you come up with an alternative idea for our social project?

Bạn có thể đưa ra ý tưởng thay thế cho dự án xã hội của chúng ta không?

02

Tiến tới hoặc đạt tới một nơi, đặc biệt là một tình huống hoặc cấp độ cụ thể

To approach or reach a place, especially a particular situation or level

Ví dụ

Many people come up with alternative solutions for social issues today.

Nhiều người đưa ra giải pháp thay thế cho các vấn đề xã hội hôm nay.

They do not come up with alternative ideas during the discussion.

Họ không đưa ra ý tưởng thay thế trong cuộc thảo luận.

Can we come up with an alternative plan for the charity event?

Chúng ta có thể đưa ra một kế hoạch thay thế cho sự kiện từ thiện không?

03

Xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng hoặc có sẵn

To emerge or become visible or available

Ví dụ

Many people come up with an alternative to traditional education methods.

Nhiều người đưa ra một phương án thay thế cho các phương pháp giáo dục truyền thống.

Students do not come up with an alternative for online classes.

Sinh viên không đưa ra phương án thay thế cho các lớp học trực tuyến.

Can you come up with an alternative to this social activity?

Bạn có thể đưa ra một phương án thay thế cho hoạt động xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come up with an alternative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come up with an alternative

Không có idiom phù hợp