Bản dịch của từ Commit plagiarism trong tiếng Việt
Commit plagiarism
Commit plagiarism (Verb)
Many students commit plagiarism in their essays during the exam period.
Nhiều sinh viên sao chép trong bài luận của họ trong kỳ thi.
Students do not commit plagiarism if they properly cite their sources.
Sinh viên không sao chép nếu họ trích dẫn đúng nguồn.
Do you think students commit plagiarism to save time on assignments?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên sao chép để tiết kiệm thời gian làm bài không?
Many students commit plagiarism in their essays for social studies class.
Nhiều sinh viên sao chép bài viết trong lớp nghiên cứu xã hội.
Students should not commit plagiarism when discussing social issues in projects.
Sinh viên không nên sao chép khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Many students commit plagiarism in their final essays each year.
Nhiều sinh viên sao chép tài liệu trong các bài luận cuối năm.
Students should not commit plagiarism in their research papers.
Sinh viên không nên sao chép tài liệu trong các bài nghiên cứu.
Did you know that some students commit plagiarism during exams?
Bạn có biết rằng một số sinh viên sao chép tài liệu trong kỳ thi không?
Many students commit plagiarism during their college assignments in America.
Nhiều sinh viên thực hiện hành vi đạo văn trong các bài tập ở Mỹ.
Students do not commit plagiarism if they properly cite their sources.
Sinh viên không thực hiện hành vi đạo văn nếu họ trích dẫn đúng nguồn.
"Commit plagiarism" tức là hành vi sao chép ý tưởng, từ ngữ hoặc công trình của người khác mà không ghi nguồn phù hợp, gây hiểu lầm về sự sở hữu trí tuệ. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực học thuật và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "commit plagiarism" thường được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ tương tự nhưng có thể có thêm các thuật ngữ pháp lý khác liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ. Việc hiểu và phòng ngừa đạo văn rất quan trọng trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.