Bản dịch của từ Common usage trong tiếng Việt

Common usage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common usage (Noun)

kˈɑmən jˈusədʒ
kˈɑmən jˈusədʒ
01

Trạng thái được nhiều người sử dụng hoặc thường xuyên trong những hoàn cảnh chung.

The state of being used by many people or frequently in general circumstances.

Ví dụ

Social media is a common usage for communication among teenagers today.

Mạng xã hội là một cách sử dụng phổ biến để giao tiếp giữa thanh thiếu niên hiện nay.

Common usage of slang can confuse older generations in conversations.

Việc sử dụng tiếng lóng phổ biến có thể khiến thế hệ lớn tuổi bối rối trong các cuộc trò chuyện.

Is texting a common usage in your daily social interactions?

Nhắn tin có phải là cách sử dụng phổ biến trong các tương tác xã hội hàng ngày của bạn không?

02

Cách thức mà một từ hoặc cụm từ cụ thể thường được sử dụng trong ngôn ngữ.

The manner in which a particular word or expression is typically used in language.

Ví dụ

The common usage of 'social media' has increased over the years.

Cách sử dụng từ 'mạng xã hội' đã tăng lên theo năm tháng.

The common usage of slang is not appropriate in formal writing.

Cách sử dụng từ lóng không phù hợp trong văn viết chính thức.

Is the common usage of 'community' changing in today's society?

Có phải cách sử dụng từ 'cộng đồng' đang thay đổi trong xã hội hôm nay?

03

Một thói quen hoặc thói quen phổ biến trong một nền văn hóa hoặc cộng đồng nhất định.

A practice or habit that is predominant in a certain culture or community.

Ví dụ

Social media is a common usage among teenagers today.

Mạng xã hội là một thói quen phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay.

Common usage of public transport is not common in rural areas.

Việc sử dụng phương tiện công cộng không phổ biến ở vùng nông thôn.

Is texting a common usage in your social circle?

Nhắn tin có phải là thói quen phổ biến trong nhóm bạn của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common usage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common usage

Không có idiom phù hợp