Bản dịch của từ Comparative analysis trong tiếng Việt

Comparative analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparative analysis (Noun)

kəmpˈɛɹətɨv ənˈæləsəs
kəmpˈɛɹətɨv ənˈæləsəs
01

Hành động so sánh hai hay nhiều thực thể để xác định sự tương đồng và khác biệt.

The act of comparing two or more entities to identify similarities and differences.

Ví dụ

The comparative analysis revealed differences in income levels across social classes.

Phân tích so sánh đã chỉ ra sự khác biệt về mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.

A comparative analysis does not always show the complete social picture.

Phân tích so sánh không phải lúc nào cũng cho thấy bức tranh xã hội đầy đủ.

How does the comparative analysis help understand social issues better?

Phân tích so sánh giúp hiểu các vấn đề xã hội tốt hơn như thế nào?

02

Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu để đánh giá và so sánh một cách có hệ thống các đặc điểm của các đối tượng khác nhau.

A method used in research to systematically evaluate and contrast the characteristics of different subjects.

Ví dụ

The comparative analysis shows differences in income levels across social classes.

Phân tích so sánh cho thấy sự khác biệt về mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.

The researchers did not conduct a comparative analysis on social media effects.

Các nhà nghiên cứu không thực hiện phân tích so sánh về tác động của mạng xã hội.

How does comparative analysis help understand social inequality in America?

Phân tích so sánh giúp hiểu sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ như thế nào?

03

Một kỹ thuật phân tích thường được sử dụng trong khoa học xã hội và nhân văn để hiểu các hiện tượng văn hóa.

An analytical technique often employed in social sciences and humanities to understand cultural phenomena.

Ví dụ

The comparative analysis revealed differences in social behaviors across cultures.

Phân tích so sánh đã chỉ ra sự khác biệt trong hành vi xã hội giữa các nền văn hóa.

The researchers did not conduct a comparative analysis of urban and rural areas.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện phân tích so sánh giữa khu vực đô thị và nông thôn.

Is the comparative analysis useful for understanding social issues in Vietnam?

Phân tích so sánh có hữu ích cho việc hiểu các vấn đề xã hội ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comparative analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparative analysis

Không có idiom phù hợp