Bản dịch của từ Composite graft trong tiếng Việt
Composite graft
Noun [U/C]

Composite graft (Noun)
kəmpˈɑzət ɡɹˈæft
kəmpˈɑzət ɡɹˈæft
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ghép tổng hợp có thể liên quan đến cả da và mô dưới da được sử dụng trong phẫu thuật tái tạo.
A composite graft may involve both skin and underlying tissue used in reconstructive surgery.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong ngành làm vườn, một ghép tổng hợp đề cập đến việc kết hợp các phần khác nhau của cây để thúc đẩy sự phát triển hoặc khả năng kháng bệnh.
In horticulture, a composite graft refers to combining different plant parts to promote growth or disease resistance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Composite graft
Không có idiom phù hợp