Bản dịch của từ Compound growth trong tiếng Việt
Compound growth

Compound growth (Noun)
Compound growth benefits social programs by increasing funding over time significantly.
Tăng trưởng kép mang lại lợi ích cho các chương trình xã hội bằng cách tăng ngân sách.
Compound growth does not happen instantly; it requires time and investment.
Tăng trưởng kép không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và đầu tư.
Can compound growth improve social welfare in cities like New York?
Liệu tăng trưởng kép có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở các thành phố như New York không?
Compound growth helps families save more money for their children's education.
Tăng trưởng kép giúp các gia đình tiết kiệm nhiều tiền cho giáo dục của con cái.
Many people do not understand compound growth's impact on social savings.
Nhiều người không hiểu tác động của tăng trưởng kép đến tiền tiết kiệm xã hội.
How does compound growth affect community investment over time?
Tăng trưởng kép ảnh hưởng như thế nào đến đầu tư cộng đồng theo thời gian?
Một phương pháp tính toán tăng trưởng trong đó giá trị tăng lên với một tỷ lệ nhất quán, dẫn đến sự tăng trưởng theo cấp số nhân theo thời gian.
A method of calculating growth in which the value grows at a consistent rate, leading to exponential growth over time.
Compound growth in social programs can improve community resources over time.
Tăng trưởng kép trong các chương trình xã hội có thể cải thiện tài nguyên cộng đồng theo thời gian.
Many people do not understand compound growth's impact on social development.
Nhiều người không hiểu tác động của tăng trưởng kép đến phát triển xã hội.
How does compound growth affect social initiatives in urban areas?
Tăng trưởng kép ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội ở khu vực đô thị?