Bản dịch của từ Concurrency trong tiếng Việt

Concurrency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concurrency (Noun)

kˈənkɝənsi
kˈənkɝənsi
01

(khoa học máy tính, mở rộng) một thuộc tính của hệ thống trong đó một số quy trình thực thi cùng một lúc.

Computer science by extension a property of systems where several processes execute at the same time.

Ví dụ

Concurrency allows multiple users to access the website simultaneously during events.

Tính đồng thời cho phép nhiều người dùng truy cập trang web cùng lúc trong sự kiện.

Concurrency does not guarantee that all processes complete without conflict.

Tính đồng thời không đảm bảo rằng tất cả các quy trình hoàn thành mà không xung đột.

How does concurrency improve the efficiency of social media platforms?

Tính đồng thời cải thiện hiệu quả của các nền tảng mạng xã hội như thế nào?

02

Thuộc tính hoặc một thể hiện đồng thời; việc gì đó xảy ra cùng lúc với việc khác.

The property or an instance of being concurrent something that happens at the same time as something else.

Ví dụ

Concurrency of events can cause confusion during social gatherings like parties.

Sự đồng thời của các sự kiện có thể gây nhầm lẫn trong các buổi tiệc.

There is no concurrency in meetings when everyone has different schedules.

Không có sự đồng thời trong các cuộc họp khi mọi người có lịch khác nhau.

Is there concurrency between the festival and the concert this weekend?

Có sự đồng thời giữa lễ hội và buổi hòa nhạc cuối tuần này không?

03

(giao thông, xây dựng dân dụng) đoạn đường được chia sẻ giữa hai hoặc nhiều tuyến đường được đánh số hoặc đặt tên.

Transport civil engineering a stretch of road that is shared between two or more numbered or named routes.

Ví dụ

The concurrency of Routes 5 and 10 causes heavy traffic during rush hours.

Sự đồng thời của Tuyến 5 và 10 gây tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.

There is no concurrency between Route 20 and Route 30 in this area.

Không có sự đồng thời giữa Tuyến 20 và Tuyến 30 trong khu vực này.

Is there a concurrency between Main Street and Elm Street in downtown?

Có sự đồng thời nào giữa Đường Chính và Đường Dương trong trung tâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concurrency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] While modern advancements indeed bring benefits, they usher in their own set of challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Concurrency

Không có idiom phù hợp