Bản dịch của từ Concurrency trong tiếng Việt
Concurrency

Concurrency (Noun)
Concurrency allows multiple users to access the website simultaneously during events.
Tính đồng thời cho phép nhiều người dùng truy cập trang web cùng lúc trong sự kiện.
Concurrency does not guarantee that all processes complete without conflict.
Tính đồng thời không đảm bảo rằng tất cả các quy trình hoàn thành mà không xung đột.
How does concurrency improve the efficiency of social media platforms?
Tính đồng thời cải thiện hiệu quả của các nền tảng mạng xã hội như thế nào?
Concurrency of events can cause confusion during social gatherings like parties.
Sự đồng thời của các sự kiện có thể gây nhầm lẫn trong các buổi tiệc.
There is no concurrency in meetings when everyone has different schedules.
Không có sự đồng thời trong các cuộc họp khi mọi người có lịch khác nhau.
Is there concurrency between the festival and the concert this weekend?
Có sự đồng thời giữa lễ hội và buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
The concurrency of Routes 5 and 10 causes heavy traffic during rush hours.
Sự đồng thời của Tuyến 5 và 10 gây tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.
There is no concurrency between Route 20 and Route 30 in this area.
Không có sự đồng thời giữa Tuyến 20 và Tuyến 30 trong khu vực này.
Is there a concurrency between Main Street and Elm Street in downtown?
Có sự đồng thời nào giữa Đường Chính và Đường Dương trong trung tâm không?
Từ "concurrency" có nghĩa là sự đồng thời, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, để mô tả khả năng thực hiện nhiều tác vụ hoặc tiến trình cùng một lúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Trong lĩnh vực này, "concurrency" liên quan đến hiệu suất và tối ưu hóa tài nguyên, cho phép cải thiện tốc độ và khả năng đáp ứng của hệ thống.
Từ "concurrency" xuất phát từ tiếng Latin "concurrere", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "gặp nhau". Trong quá trình phát triển, từ này được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính để chỉ hiện tượng nhiều quá trình hoặc tác vụ diễn ra cùng một lúc, mà không nhất thiết phải xảy ra đồng thời. Ý nghĩa hiện tại của "concurrency" phản ánh tính chất tương tác và đồng thời trong các hệ thống phức tạp, góp phần vào sự phát triển của năng suất và hiệu quả trong các ứng dụng hiện đại.
Từ "concurrency" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ, lập trình hoặc quản lý dự án. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng có thể gặp ở các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực khoa học máy tính và kỹ thuật. Trong bối cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đồng thời trong hoạt động hoặc quá trình, như trong lập trình đa luồng hoặc hệ thống điều hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
