Bản dịch của từ Confidence level trong tiếng Việt
Confidence level

Confidence level (Noun)
Mức độ chắc chắn hoặc đảm bảo trong một niềm tin hoặc giả thuyết nhất định.
The degree of certainty or assurance in a particular belief or proposition.
Her confidence level in public speaking improved after the workshop.
Mức độ tự tin của cô ấy trong việc nói trước công chúng đã cải thiện sau buổi hội thảo.
Many students do not have a high confidence level in group discussions.
Nhiều sinh viên không có mức độ tự tin cao trong các cuộc thảo luận nhóm.
What factors influence your confidence level when speaking socially?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tự tin của bạn khi giao tiếp xã hội?
Một thước đo thống kê biểu thị khả năng một tham số dân số sẽ nằm trong một khoảng giá trị cụ thể.
A statistical measure that expresses the probability that a population parameter will fall within a specified range of values.
The confidence level for this survey is 95%, indicating high reliability.
Mức độ tự tin cho khảo sát này là 95%, cho thấy độ tin cậy cao.
The confidence level does not guarantee exact results in social research.
Mức độ tự tin không đảm bảo kết quả chính xác trong nghiên cứu xã hội.
What is the confidence level of the latest social study conducted?
Mức độ tự tin của nghiên cứu xã hội mới nhất là gì?
The confidence level for this survey is 95 percent.
Mức độ tin cậy cho khảo sát này là 95 phần trăm.
The researchers did not achieve a high confidence level in their results.
Các nhà nghiên cứu không đạt được mức độ tin cậy cao trong kết quả.
What is the confidence level of the social study conducted by Smith?
Mức độ tin cậy của nghiên cứu xã hội được thực hiện bởi Smith là gì?