Bản dịch của từ Conga trong tiếng Việt
Conga

Conga (Noun)
The community organized a conga line dance at the festival.
Cộng đồng đã tổ chức một vũ điệu conga tại lễ hội.
Everyone joined the conga, moving rhythmically to the music.
Mọi người tham gia vào vũ điệu conga, di chuyển theo nhịp nhạc.
The conga line snaked through the party, bringing joy to all.
Dãy vũ điệu conga uốn khúc qua bữa tiệc, mang niềm vui đến tất cả mọi người.
The rhythmic sound of the conga drum filled the room.
Âm nhạc nhịp nhàng từ trống conga lấp đầy căn phòng.
She danced to the beat of the conga at the social event.
Cô ấy nhảy theo nhịp nhàng từ trống conga tại sự kiện xã hội.
The conga player added a festive vibe to the party.
Người chơi trống conga tạo thêm bầu không khí lễ hội cho buổi tiệc.
Conga (Verb)
Thực hiện conga.
Perform the conga.
They congaed at the party.
Họ đã tham gia vào việc nhảy conga tại bữa tiệc.
Let's conga together at the wedding.
Hãy cùng nhảy conga tại đám cưới.
The group congaed around the room.
Nhóm đã nhảy conga quanh phòng.
Họ từ
Conga là một loại nhạc cụ gõ có nguồn gốc từ văn hóa Afro-Cuban, thường được làm từ gỗ và có hình dạng cao, hẹp. Conga thường được sử dụng trong các thể loại âm nhạc như salsa và rumba, tạo ra nhịp điệu đặc trưng trong các buổi biểu diễn. Từ "conga" còn được sử dụng để chỉ điệu nhảy theo nhạc conga. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "conga" để chỉ nhạc cụ và điệu nhảy tương tự.
Từ "conga" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ từ "Conga" trong tiếng Kikongo, ngôn ngữ của người Bantu tại khu vực châu Phi. Ban đầu, "conga" chỉ một loại đàn (trống) đi kèm với điệu múa truyền thống của người châu Phi, sau đó được du nhập vào âm nhạc Latin. Ngày nay, "conga" không chỉ ám chỉ đến nhạc cụ mà còn biểu thị những điệu nhảy vui tươi, nhịp điệu dồn dập trong các bữa tiệc và sự kiện văn hóa.
Từ "conga" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và vũ đạo, đặc biệt là trong các điệu nhảy Latin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Nói khi thảo luận về văn hóa hoặc âm nhạc. Ngoài ra, "conga" cũng có thể được nhắc đến trong các sự kiện lễ hội hoặc hoạt động giải trí. Sự phổ biến của từ này hạn chế hơn so với các thuật ngữ chung và tổ chức xã hội trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp