Bản dịch của từ Conga trong tiếng Việt
Conga
Conga (Noun)
The community organized a conga line dance at the festival.
Cộng đồng đã tổ chức một vũ điệu conga tại lễ hội.
Everyone joined the conga, moving rhythmically to the music.
Mọi người tham gia vào vũ điệu conga, di chuyển theo nhịp nhạc.
The rhythmic sound of the conga drum filled the room.
Âm nhạc nhịp nhàng từ trống conga lấp đầy căn phòng.
She danced to the beat of the conga at the social event.
Cô ấy nhảy theo nhịp nhàng từ trống conga tại sự kiện xã hội.
Conga (Verb)
Thực hiện conga.
Perform the conga.
They congaed at the party.
Họ đã tham gia vào việc nhảy conga tại bữa tiệc.
Let's conga together at the wedding.
Hãy cùng nhảy conga tại đám cưới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp