Bản dịch của từ Consignment trong tiếng Việt

Consignment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consignment (Noun)

knsˈaɪnmnt
knsˈaɪnmnt
01

Một tập hợp hàng hóa sẽ được gửi đi, đang quá cảnh hoặc đã được gửi đi.

A collection of goods to be sent in transit or having been sent.

Ví dụ

The consignment of clothes was shipped to the charity organization.

Hàng quà được gửi đến tổ chức từ thiện.

She received a consignment of books for the community library.

Cô nhận được một lô sách cho thư viện cộng đồng.

The consignment of food supplies arrived at the disaster relief center.

Hàng dự trữ thực phẩm đã đến trung tâm cứu trợ thảm họa.

02

Việc bán hàng hóa của chính mình (quần áo, đồ nội thất, v.v.) thông qua nhà cung cấp bên thứ ba để đổi lấy một phần giá bán và người gửi hàng giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi chúng được bán hoặc bị bỏ rơi.

The sale of ones own goods clothing furniture etc through a thirdparty vendor in exchange for a portion of the sale price and with the consigner retaining ownership of the goods until they are sold or abandoned.

Ví dụ

She decided to sell her designer clothes on consignment at the boutique.

Cô ấy quyết định bán quần áo thiết kế của mình qua hình thức bán chuyển giao tại cửa hàng.

The consignment store offers a variety of second-hand furniture at affordable prices.

Cửa hàng bán chuyển giao cung cấp nhiều loại đồ nội thất cũ với giá phải chăng.

He left his artwork on consignment at the art gallery for display.

Anh ấy để lại tác phẩm nghệ thuật của mình để bán chuyển giao tại phòng trưng bày nghệ thuật.

03

Hành vi ký gửi.

The act of consigning.

Ví dụ

The consignment of donated clothes arrived at the shelter.

Hàng quyên góp đến tại trại giam.

She received a consignment of books for the community library.

Cô ấy nhận được một lô sách cho thư viện cộng đồng.

The consignment of food supplies was distributed to the needy families.

Hàng dự trữ thức ăn được phân phối cho các gia đình đang cần.

Dạng danh từ của Consignment (Noun)

SingularPlural

Consignment

Consignments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consignment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consignment

Không có idiom phù hợp