Bản dịch của từ Consignment trong tiếng Việt
Consignment

Consignment (Noun)
Một tập hợp hàng hóa sẽ được gửi đi, đang quá cảnh hoặc đã được gửi đi.
A collection of goods to be sent in transit or having been sent.
The consignment of clothes was shipped to the charity organization.
Hàng quà được gửi đến tổ chức từ thiện.
She received a consignment of books for the community library.
Cô nhận được một lô sách cho thư viện cộng đồng.
The consignment of food supplies arrived at the disaster relief center.
Hàng dự trữ thực phẩm đã đến trung tâm cứu trợ thảm họa.
Việc bán hàng hóa của chính mình (quần áo, đồ nội thất, v.v.) thông qua nhà cung cấp bên thứ ba để đổi lấy một phần giá bán và người gửi hàng giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi chúng được bán hoặc bị bỏ rơi.
The sale of ones own goods clothing furniture etc through a thirdparty vendor in exchange for a portion of the sale price and with the consigner retaining ownership of the goods until they are sold or abandoned.
She decided to sell her designer clothes on consignment at the boutique.
Cô ấy quyết định bán quần áo thiết kế của mình qua hình thức bán chuyển giao tại cửa hàng.
The consignment store offers a variety of second-hand furniture at affordable prices.
Cửa hàng bán chuyển giao cung cấp nhiều loại đồ nội thất cũ với giá phải chăng.
He left his artwork on consignment at the art gallery for display.
Anh ấy để lại tác phẩm nghệ thuật của mình để bán chuyển giao tại phòng trưng bày nghệ thuật.
Hành vi ký gửi.
The act of consigning.
The consignment of donated clothes arrived at the shelter.
Hàng quyên góp đến tại trại giam.
She received a consignment of books for the community library.
Cô ấy nhận được một lô sách cho thư viện cộng đồng.
The consignment of food supplies was distributed to the needy families.
Hàng dự trữ thức ăn được phân phối cho các gia đình đang cần.
Dạng danh từ của Consignment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consignment | Consignments |
Họ từ
Từ "consignment" là danh từ chỉ hành động gửi hàng hóa để bán hoặc vận chuyển, thường dưới hình thức một hợp đồng. Trong ngữ cảnh thương mại, "consignment" thường ám chỉ hàng hóa được gửi đến một nhà bán lẻ, nơi nhà bán lẻ sẽ trả tiền cho người gửi hàng sau khi bán được hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được chấp nhận nhưng ít gặp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen sử dụng ngữ nghĩa trong các tình huống thương mại khác nhau.
Từ "consignment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "con-signare", nghĩa là "ký tên vào cùng nhau". Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc giao hàng hóa cho một bên thứ ba để bán hoặc phân phối. Kể từ đó, "consignment" đã phát triển để chỉ các thỏa thuận thương mại trong đó hàng hóa được giao cho người khác với điều kiện rằng tài sản vẫn thuộc về người gửi cho đến khi bán được. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh bản chất của quy trình chuyển nhượng quyền sở hữu tạm thời trong các giao dịch thương mại.
Từ "consignment" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe. Trong bài viết, thuật ngữ này liên quan đến lĩnh vực thương mại và logistics, diễn tả việc gửi hàng hóa đến một nơi khác để bán mà không yêu cầu thanh toán trước. Ngoài bối cảnh kiểm tra ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng thương mại, giao dịch tài chính và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp