Bản dịch của từ Consumer jury test trong tiếng Việt
Consumer jury test
Noun [U/C]

Consumer jury test (Noun)
kənsˈumɚ dʒˈʊɹi tˈɛst
kənsˈumɚ dʒˈʊɹi tˈɛst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật nghiên cứu được sử dụng trong tiếp thị để hiểu sở thích và quy trình quyết định của người tiêu dùng.
A research technique used in marketing to understand consumer preferences and decision-making processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá có cấu trúc của một sản phẩm bởi những người sử dụng tiềm năng để cung cấp phản hồi cho sự cải tiến.
A structured evaluation of a product by potential users to provide feedback for improvement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consumer jury test
Không có idiom phù hợp