Bản dịch của từ Consumer jury test trong tiếng Việt

Consumer jury test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer jury test (Noun)

kənsˈumɚ dʒˈʊɹi tˈɛst
kənsˈumɚ dʒˈʊɹi tˈɛst
01

Một phương pháp thử nghiệm sản phẩm bằng cách tập hợp một nhóm người tiêu dùng để đánh giá chúng dựa trên các tiêu chí cụ thể.

A method of testing products by gathering a group of consumers to evaluate them based on specific criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật nghiên cứu được sử dụng trong tiếp thị để hiểu sở thích và quy trình quyết định của người tiêu dùng.

A research technique used in marketing to understand consumer preferences and decision-making processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá có cấu trúc của một sản phẩm bởi những người sử dụng tiềm năng để cung cấp phản hồi cho sự cải tiến.

A structured evaluation of a product by potential users to provide feedback for improvement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consumer jury test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer jury test

Không có idiom phù hợp