Bản dịch của từ Contacted trong tiếng Việt
Contacted

Contacted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của liên hệ.
Simple past and past participle of contact.
I contacted Sarah about the social event last Saturday.
Tôi đã liên hệ với Sarah về sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not contact anyone during the social gathering.
Họ đã không liên hệ với ai trong buổi họp mặt xã hội.
Did you contact John for the community service project?
Bạn đã liên hệ với John cho dự án phục vụ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Contacted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contacting |
Họ từ
Từ "contacted" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "contact" trong tiếng Anh, có nghĩa là liên lạc, tiếp xúc hoặc kết nối với ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn, trong khi ở Mỹ thường mang tính thân mật hơn.
Từ "contacted" có nguồn gốc từ động từ "contact" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Latin "contactus", có nghĩa là "sự chạm vào" hoặc "sự tiếp xúc". "Contactus" lại được cấu thành từ tiền tố "con-", tức là "cùng nhau", và động từ "tangere", nghĩa là "chạm". Kể từ khi xuất hiện vào thế kỷ 15, nghĩa của từ đã mở rộng từ "sự chạm vào" thành "kết nối hoặc giao tiếp giữa các cá nhân", phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ giao tiếp hiện đại.
Từ "contacted" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp và thảo luận. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi mô tả mối quan hệ hoặc các cuộc trao đổi thông tin. Ở phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong các văn bản về kinh doanh, truyền thông và hoạt động xã hội, nhấn mạnh sự trao đổi, kết nối giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



