Bản dịch của từ Contact trong tiếng Việt

Contact

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contact(Noun)

ˈkɒn.tækt
ˈkɑːn.tækt
01

Sự giữ liên lạc, sự tiếp xúc.

Keeping in touch, contact.

Ví dụ
02

Trạng thái tiếp xúc cơ thể.

The state of physical touching.

Ví dụ
03

Hành động giao tiếp hoặc gặp gỡ.

The action of communicating or meeting.

Ví dụ

Dạng danh từ của Contact (Noun)

SingularPlural

Contact

Contacts

Contact(Verb)

ˈkɒn.tækt
ˈkɑːn.tækt
01

Liên lạc, giữ kết nối, tiếp xúc.

Get in touch, stay connected, stay in touch.

Ví dụ
02

Giao tiếp với (ai đó), thường là để cung cấp hoặc nhận thông tin.

Communicate with (someone), typically in order to give or receive information.

Ví dụ
03

Chạm.

Touch.

Ví dụ

Dạng động từ của Contact (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contact

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contacted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contacted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contacts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contacting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ