Bản dịch của từ Contact trong tiếng Việt
Contact

Contact(Noun)
Hành động giao tiếp hoặc gặp gỡ.
The action of communicating or meeting.
Dạng danh từ của Contact (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Contact | Contacts |
Contact(Verb)
Giao tiếp với (ai đó), thường là để cung cấp hoặc nhận thông tin.
Communicate with (someone), typically in order to give or receive information.
Chạm.
Dạng động từ của Contact (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contact |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contacted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contacted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contacts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contacting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "contact" trong tiếng Anh thường được hiểu là sự tiếp xúc, liên hệ hay kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "contact" có thể biểu thị sự liên lạc qua thư từ hoặc điện thoại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng nhấn mạnh các mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên môn. Về ngữ âm, phát âm hai phiên bản gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và âm vị của một số âm tiết trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "contact" xuất phát từ tiếng Latin "contactus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "contingere", nghĩa là "chạm vào" hay "tương tác". Trong tiếng Latin, gốc từ này được chia thành "con-" (cùng nhau) và "tangere" (chạm vào). Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy từ này dần được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc giữa các cá nhân hoặc đối tượng khác nhau. Hiện nay, "contact" mang ý nghĩa giao tiếp, kết nối và tương tác trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội và công nghệ thông tin.
Từ "contact" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giao tiếp và mạng lưới xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như kinh doanh, y tế (như tiếp xúc bệnh nhân), và công nghệ (như thông tin liên lạc). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ và sự tương tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Họ từ
Từ "contact" trong tiếng Anh thường được hiểu là sự tiếp xúc, liên hệ hay kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh, "contact" có thể biểu thị sự liên lạc qua thư từ hoặc điện thoại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng nhấn mạnh các mối quan hệ cá nhân hoặc chuyên môn. Về ngữ âm, phát âm hai phiên bản gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và âm vị của một số âm tiết trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "contact" xuất phát từ tiếng Latin "contactus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "contingere", nghĩa là "chạm vào" hay "tương tác". Trong tiếng Latin, gốc từ này được chia thành "con-" (cùng nhau) và "tangere" (chạm vào). Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy từ này dần được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc giữa các cá nhân hoặc đối tượng khác nhau. Hiện nay, "contact" mang ý nghĩa giao tiếp, kết nối và tương tác trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội và công nghệ thông tin.
Từ "contact" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giao tiếp và mạng lưới xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như kinh doanh, y tế (như tiếp xúc bệnh nhân), và công nghệ (như thông tin liên lạc). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ và sự tương tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
