Bản dịch của từ Content analysis trong tiếng Việt

Content analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Content analysis(Noun)

kˈɑntɛnt ənˈælɪsɪs
kˈɑntɛnt ənˈælɪsɪs
01

Một kỹ thuật nghiên cứu được sử dụng để định lượng và phân tích sự hiện diện của các từ, chủ đề hoặc khái niệm nhất định trong dữ liệu định tính.

A research technique used to quantify and analyze the presence of certain words, themes, or concepts within qualitative data.

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận để hiểu thực tế xã hội bằng cách xem xét nội dung và ý nghĩa của các hiện vật văn hóa và phương tiện truyền thông.

An approach to understanding social reality by examining the content and meaning of cultural artifacts and media.

Ví dụ
03

Phương pháp hệ thống để nghiên cứu và phân tích giao tiếp dưới nhiều hình thức như văn bản, phương tiện truyền thông và tương tác.

A systematic method for studying and analyzing communication in various forms, such as texts, media, and interactions.

Ví dụ