Bản dịch của từ Content analysis trong tiếng Việt
Content analysis
Noun [U/C]

Content analysis (Noun)
kˈɑntɛnt ənˈælɪsɪs
kˈɑntɛnt ənˈælɪsɪs
01
Phương pháp hệ thống để nghiên cứu và phân tích giao tiếp dưới nhiều hình thức như văn bản, phương tiện truyền thông và tương tác.
A systematic method for studying and analyzing communication in various forms, such as texts, media, and interactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Content analysis
Không có idiom phù hợp