Bản dịch của từ Content creation trong tiếng Việt

Content creation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Content creation (Noun)

kˈɑntɛnt kɹiˈeɪʃən
kˈɑntɛnt kɹiˈeɪʃən
01

Quá trình sản xuất và chia sẻ thông tin, giải trí hoặc tác phẩm nghệ thuật trực tuyến.

The process of producing and sharing information entertainment or artistic work online.

Ví dụ

Content creation is essential for successful social media marketing strategies.

Sáng tạo nội dung là rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.

Content creation does not guarantee immediate engagement or audience growth.

Sáng tạo nội dung không đảm bảo sự tương tác hoặc tăng trưởng khán giả ngay lập tức.

Is content creation the key to building a strong online community?

Liệu sáng tạo nội dung có phải là chìa khóa để xây dựng cộng đồng trực tuyến mạnh mẽ không?

02

Hành động tạo ra tài liệu cho các nền tảng kỹ thuật số, chẳng hạn như blog, mạng xã hội và trang web.

The act of generating material for digital platforms such as blogs social media and websites.

Ví dụ

Content creation is essential for successful social media marketing strategies today.

Sáng tạo nội dung là cần thiết cho chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay.

Many users do not engage in content creation on their profiles.

Nhiều người dùng không tham gia vào việc sáng tạo nội dung trên hồ sơ của họ.

Is content creation important for building a brand on social media?

Sáng tạo nội dung có quan trọng cho việc xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội không?

03

Việc tạo ra nội dung gốc để thu hút khán giả và xây dựng nhận thức về thương hiệu.

The creation of original content to engage audiences and build brand awareness.

Ví dụ

Content creation is essential for brands like Nike to engage customers.

Việc tạo nội dung rất quan trọng cho các thương hiệu như Nike để thu hút khách hàng.

Content creation does not guarantee immediate success in social media marketing.

Việc tạo nội dung không đảm bảo thành công ngay lập tức trong tiếp thị truyền thông xã hội.

How does content creation influence audience engagement on platforms like Instagram?

Việc tạo nội dung ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác của khán giả trên các nền tảng như Instagram?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/content creation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Content creation

Không có idiom phù hợp