Bản dịch của từ Content creation trong tiếng Việt
Content creation

Content creation (Noun)
Quá trình sản xuất và chia sẻ thông tin, giải trí hoặc tác phẩm nghệ thuật trực tuyến.
The process of producing and sharing information entertainment or artistic work online.
Content creation is essential for successful social media marketing strategies.
Sáng tạo nội dung là rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
Content creation does not guarantee immediate engagement or audience growth.
Sáng tạo nội dung không đảm bảo sự tương tác hoặc tăng trưởng khán giả ngay lập tức.
Is content creation the key to building a strong online community?
Liệu sáng tạo nội dung có phải là chìa khóa để xây dựng cộng đồng trực tuyến mạnh mẽ không?
Content creation is essential for successful social media marketing strategies today.
Sáng tạo nội dung là cần thiết cho chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay.
Many users do not engage in content creation on their profiles.
Nhiều người dùng không tham gia vào việc sáng tạo nội dung trên hồ sơ của họ.
Is content creation important for building a brand on social media?
Sáng tạo nội dung có quan trọng cho việc xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội không?
Content creation is essential for brands like Nike to engage customers.
Việc tạo nội dung rất quan trọng cho các thương hiệu như Nike để thu hút khách hàng.
Content creation does not guarantee immediate success in social media marketing.
Việc tạo nội dung không đảm bảo thành công ngay lập tức trong tiếp thị truyền thông xã hội.
How does content creation influence audience engagement on platforms like Instagram?
Việc tạo nội dung ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác của khán giả trên các nền tảng như Instagram?
"Content creation" đề cập đến quá trình sản xuất và phát triển nội dung cho các nền tảng truyền thông, bao gồm văn bản, hình ảnh, video và âm thanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tiếp thị số và truyền thông xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "content creation" thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các sản phẩm sáng tạo thương mại. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, mặc dù ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh nhiều hơn về tính chất nghệ thuật trong nội dung được tạo ra.
Thuật ngữ "content creation" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "content" có nguồn gốc từ từ La tinh "contentus", nghĩa là "nội dung" hoặc "sự chứa đựng", trong khi "creation" được hình thành từ "creatio", cũng có nguồn gốc La tinh, nghĩa là "sự sáng tạo". Ngày nay, cụm từ này chỉ việc sản xuất nội dung số, như văn bản, hình ảnh và video cho các nền tảng trực tuyến, phản ánh sự chuyển mình của truyền thông và công nghệ trong thế kỷ 21.
Thuật ngữ "content creation" thường xuất hiện phổ biến trong các bài viết và bài hội thoại liên quan đến truyền thông kỹ thuật số, marketing và giáo dục trực tuyến. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe qua các tình huống quảng cáo, phần Nói khi thảo luận về kỹ năng sáng tạo, phần Đọc trong các văn bản mô tả nghề nghiệp và phần Viết khi yêu cầu lập kế hoạch cho nội dung. "Content creation" thường được đề cập trong ngữ cảnh tối ưu hóa nội dung số và phát triển thương hiệu cá nhân.