Bản dịch của từ Contract warehousing trong tiếng Việt
Contract warehousing

Contract warehousing (Noun)
The company signed a contract warehousing agreement with ABC Logistics last month.
Công ty đã ký hợp đồng kho bãi với ABC Logistics tháng trước.
Many businesses do not use contract warehousing for their products anymore.
Nhiều doanh nghiệp không còn sử dụng kho bãi hợp đồng cho sản phẩm của họ.
Is contract warehousing a common practice for social enterprises in Vietnam?
Kho bãi hợp đồng có phải là một thực tiễn phổ biến cho doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam không?
The community center signed a contract warehousing agreement for six months.
Trung tâm cộng đồng đã ký hợp đồng kho bãi trong sáu tháng.
They do not need a contract warehousing arrangement for their supplies.
Họ không cần một thỏa thuận hợp đồng kho bãi cho hàng hóa của mình.
Is the contract warehousing agreement beneficial for local businesses?
Thỏa thuận hợp đồng kho bãi có lợi cho các doanh nghiệp địa phương không?
Many companies use contract warehousing for better inventory management.
Nhiều công ty sử dụng kho bãi hợp đồng để quản lý hàng tồn kho tốt hơn.
Contract warehousing does not always guarantee lower costs for businesses.
Kho bãi hợp đồng không phải lúc nào cũng đảm bảo chi phí thấp hơn cho doanh nghiệp.
Is contract warehousing a good option for small businesses?
Kho bãi hợp đồng có phải là lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp nhỏ không?