Bản dịch của từ Convenience user trong tiếng Việt

Convenience user

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convenience user (Noun)

kənvˈinjəns jˈuzɚ
kənvˈinjəns jˈuzɚ
01

Một người sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm chủ yếu vì sự dễ dàng hoặc thoải mái.

A person who uses a service or product primarily for the sake of ease or comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khách hàng hoặc người tiêu dùng thích các lựa chọn tiết kiệm thời gian và công sức.

A customer or consumer who prefers options that save time and effort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người chọn sử dụng các tùy chọn tiện lợi hơn là những cái có thể có lợi hơn hoặc tiết kiệm chi phí.

Someone who chooses to use convenient options rather than those that may be more beneficial or cost-effective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convenience user/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convenience user

Không có idiom phù hợp