Bản dịch của từ Copier trong tiếng Việt
Copier
Copier (Noun)
The copier in the library broke down last week during finals.
Máy photocopy trong thư viện hỏng tuần trước trong kỳ thi cuối.
The school does not have a new copier for student use.
Trường không có máy photocopy mới cho học sinh sử dụng.
Is the copier available for printing social project documents today?
Máy photocopy có sẵn để in tài liệu dự án xã hội hôm nay không?
The copier at the community center helps everyone with their documents.
Người sao chép tại trung tâm cộng đồng giúp mọi người với tài liệu.
The copier does not work well during busy social events.
Người sao chép không hoạt động tốt trong các sự kiện xã hội bận rộn.
Is the copier available for use at the local library?
Người sao chép có sẵn để sử dụng tại thư viện địa phương không?
Many companies are copier brands that imitate Apple’s successful designs.
Nhiều công ty là thương hiệu sao chép mô phỏng thiết kế thành công của Apple.
Not all copier businesses offer the same quality as the original.
Không phải tất cả các doanh nghiệp sao chép đều cung cấp chất lượng như bản gốc.
Are copier companies harming innovation in the tech industry?
Các công ty sao chép có làm tổn hại đến sự đổi mới trong ngành công nghệ không?
Copier (Noun Countable)
The new copier at the office prints 50 pages per minute.
Máy photocopy mới tại văn phòng in 50 trang mỗi phút.
I don't use the copier for personal documents anymore.
Tôi không sử dụng máy photocopy cho tài liệu cá nhân nữa.
Is the copier in the break room working properly?
Máy photocopy trong phòng nghỉ có hoạt động tốt không?
Họ từ
Từ "copier" thường được hiểu là thiết bị dùng để sao chép tài liệu, hình ảnh từ nguồn gốc sang bản sao. Trong tiếng Anh Mỹ, "copier" chủ yếu chỉ đến máy photocopy, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể đề cập đến các dạng thiết bị sao chép khác. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ (/ˈkɑː.pi.ər/) và tiếng Anh Anh (/ˈkɒp.ɪ.ə/) có sự khác biệt rõ rệt về giọng điệu và nhấn âm, tạo nên những sắc thái ngữ nghĩa nhất định trong từng ngữ cảnh sử dụng.
Từ "copier" xuất phát từ tiếng Latin "copia" có nghĩa là "sự phong phú" hoặc "sự sao chép". Hình thức động từ "copiare" nghĩa là "sao chép" cũng được bắt nguồn từ đây. Trong ngữ cảnh hiện đại, "copier" thường được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc cá nhân thực hiện việc sao chép tài liệu. Sự chuyển hóa này cho thấy sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và chức năng sao chép hiện nay trong ngữ cảnh công nghệ thông tin.
Từ "copier" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến văn phòng phẩm và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công việc văn phòng hoặc thiết bị văn phòng. Bên cạnh đó, trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ "copier" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sao chép tài liệu, quản lý văn phòng hoặc trong ngành in ấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp