Bản dịch của từ Corner kick trong tiếng Việt

Corner kick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corner kick (Noun)

kˈɔɹnɚ kˈɪk
kˈɔɹnɚ kˈɪk
01

Một phương pháp bắt đầu lại trận đấu trong bóng đá sau khi bóng đi ra ngoài vạch vôi, được cầu thủ phòng ngự chạm lần cuối.

A method of restarting play in soccer after the ball goes out of play over the goal line last touched by a defending player.

Ví dụ

The corner kick led to a goal by John Smith last Saturday.

Phạt góc đã dẫn đến bàn thắng của John Smith vào thứ Bảy vừa qua.

The team did not score from the corner kick in the final match.

Đội bóng không ghi bàn từ phạt góc trong trận chung kết.

Did the referee award a corner kick during the game yesterday?

Trọng tài có cho phạt góc trong trận đấu hôm qua không?

02

Một tình huống mang lại cơ hội đạt được điều gì đó, đặc biệt nếu người ta gặp bất lợi.

A situation that offers a chance to achieve something especially if one is at a disadvantage.

Ví dụ

The charity event was a corner kick for local businesses to thrive.

Sự kiện từ thiện là cơ hội cho các doanh nghiệp địa phương phát triển.

The corner kick did not help the community improve its facilities.

Cơ hội này không giúp cộng đồng cải thiện cơ sở vật chất của mình.

Is the corner kick a good chance for social improvement?

Liệu cơ hội này có phải là một cơ hội tốt cho sự cải thiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corner kick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corner kick

Không có idiom phù hợp