Bản dịch của từ Corner kick trong tiếng Việt
Corner kick

Corner kick (Noun)
The corner kick led to a goal by John Smith last Saturday.
Phạt góc đã dẫn đến bàn thắng của John Smith vào thứ Bảy vừa qua.
The team did not score from the corner kick in the final match.
Đội bóng không ghi bàn từ phạt góc trong trận chung kết.
Did the referee award a corner kick during the game yesterday?
Trọng tài có cho phạt góc trong trận đấu hôm qua không?
Một tình huống mang lại cơ hội đạt được điều gì đó, đặc biệt nếu người ta gặp bất lợi.
A situation that offers a chance to achieve something especially if one is at a disadvantage.
The charity event was a corner kick for local businesses to thrive.
Sự kiện từ thiện là cơ hội cho các doanh nghiệp địa phương phát triển.
The corner kick did not help the community improve its facilities.
Cơ hội này không giúp cộng đồng cải thiện cơ sở vật chất của mình.
Is the corner kick a good chance for social improvement?
Liệu cơ hội này có phải là một cơ hội tốt cho sự cải thiện xã hội không?
"Corner kick" là thuật ngữ trong bóng đá, chỉ hành động đá bóng từ góc sân gần cột cờ, khi bóng ra ngoài do cầu thủ của đội phòng ngự. Về cách phát âm, từ "corner" được phát âm là /ˈkɔːrnə(r)/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈkɔːnə/ trong tiếng Anh Anh. Cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng thường trong tiếng Anh Anh có sự chú trọng hơn vào các mệnh đề chỉ vị trí hơn.