Bản dịch của từ Cortexes trong tiếng Việt
Cortexes

Cortexes (Noun)
Lớp ngoài của não của động vật có vú, có độ dày khác nhau từ khoảng 1/10 inch (2,5 mm) ở cừu đến khoảng 1 inch (25 mm) ở người, nơi ý thức, trí nhớ, giao tiếp, lý luận, nhận thức và các phong trào tự nguyện được đặt.
An outer layer of the cerebrum of a mammal varying in thickness from about one tenth of an inch 25 mm in the sheep to about one inch 25 mm in humans where consciousness memory communication reasoning perception and voluntary movements are located.
The human cortexes control our memory and reasoning every day.
Vỏ não người kiểm soát trí nhớ và lý luận của chúng ta mỗi ngày.
Cortexes do not determine our social skills or communication abilities.
Vỏ não không xác định kỹ năng xã hội hay khả năng giao tiếp của chúng ta.
Do different animals have varying thicknesses of cortexes for social behavior?
Liệu các loài động vật có độ dày vỏ não khác nhau cho hành vi xã hội không?
Cortexes (Verb)
They cortexed the peanuts before making the peanut butter.
Họ đã lột vỏ đậu phộng trước khi làm bơ đậu phộng.
She didn't cortex the peanuts for the social event.
Cô ấy không lột vỏ đậu phộng cho sự kiện xã hội.
Did they cortex the peanuts for the community snack?
Họ có lột vỏ đậu phộng cho món ăn nhẹ cộng đồng không?
Họ từ
Cortexes (đã được dùng để chỉ "vỏ não" trong sinh học và "vỏ" trong thực vật) là hình thức số nhiều của từ "cortex". Trong ngữ cảnh sinh học, cortex ám chỉ phần ngoài cùng của não bộ, có vai trò quan trọng trong các chức năng cao cấp như nhận thức và điều khiển vận động. Từ "cortex" thường được sử dụng theo lối Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác như thực vật học, "cortex" ám chỉ lớp ngoài cùng của một cây, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và vận chuyển chất dinh dưỡng.
Từ "cortex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cortex", có nghĩa là vỏ hoặc lớp ngoài. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường chỉ đến lớp ngoài của các cơ quan, đặc biệt là não và thận. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ một khái niệm vật lý đơn giản về lớp vỏ bên ngoài, đến ý nghĩa chuyên ngành trong sinh lý học và thần kinh học hiện đại, phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về cấu trúc và chức năng của cơ thể.
Từ "cortexes" (số nhiều của "cortex") không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học, y học và tâm lý học, đặc biệt khi thảo luận về não bộ và các chức năng thần kinh. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc hiểu, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong phần nói hoặc viết do tính chất chuyên môn của nó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và nghiên cứu khoa học.