Bản dịch của từ Counter argument trong tiếng Việt

Counter argument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter argument(Noun)

kˈaʊntɚ ˈɑɹɡjəmənt
kˈaʊntɚ ˈɑɹɡjəmənt
01

Một lý do hoặc tập hợp lý do được đưa ra để chống lại một ý tưởng hoặc lý thuyết phát triển trong một lập luận khác.

A reason or set of reasons put forward to oppose an idea or theory developed in another argument.

Ví dụ
02

Một phản biện cụ thể cho một tuyên bố, thường thấy trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận.

A specific rebuttal to a claim, often found in debates or discussions.

Ví dụ
03

Một lập luận chống lại một quan điểm nhất định, thường được sử dụng để củng cố vị trí của chính mình.

An argument against a particular point of view, often used to strengthen one's own position.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh