Bản dịch của từ Counter argument trong tiếng Việt

Counter argument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter argument (Noun)

kˈaʊntɚ ˈɑɹɡjəmənt
kˈaʊntɚ ˈɑɹɡjəmənt
01

Một lý do hoặc tập hợp lý do được đưa ra để chống lại một ý tưởng hoặc lý thuyết phát triển trong một lập luận khác.

A reason or set of reasons put forward to oppose an idea or theory developed in another argument.

Ví dụ

The counter argument against social media is its impact on mental health.

Lập luận phản đối mạng xã hội là tác động của nó đến sức khỏe tâm thần.

Many believe there is no strong counter argument to climate change awareness.

Nhiều người tin rằng không có lập luận phản đối mạnh mẽ nào về nhận thức biến đổi khí hậu.

What is the counter argument for restricting freedom of speech in society?

Lập luận phản đối việc hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội là gì?

02

Một phản biện cụ thể cho một tuyên bố, thường thấy trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận.

A specific rebuttal to a claim, often found in debates or discussions.

Ví dụ

His counter argument focused on social inequality in urban areas.

Lập luận phản biện của anh ấy tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở đô thị.

Many students did not present a strong counter argument during the debate.

Nhiều sinh viên không đưa ra lập luận phản biện mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

What was her counter argument about climate change impacts on society?

Lập luận phản biện của cô ấy về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội là gì?

03

Một lập luận chống lại một quan điểm nhất định, thường được sử dụng để củng cố vị trí của chính mình.

An argument against a particular point of view, often used to strengthen one's own position.

Ví dụ

Her counter argument effectively challenged the opposing view on social media.

Lập luận phản biện của cô ấy đã thách thức quan điểm đối lập trên mạng xã hội.

He did not present a strong counter argument during the debate.

Anh ấy đã không đưa ra một lập luận phản biện mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.

What is your counter argument against the proposal for social change?

Lập luận phản biện của bạn đối với đề xuất thay đổi xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counter argument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counter argument

Không có idiom phù hợp