Bản dịch của từ Counter argument trong tiếng Việt
Counter argument

Counter argument (Noun)
The counter argument against social media is its impact on mental health.
Lập luận phản đối mạng xã hội là tác động của nó đến sức khỏe tâm thần.
Many believe there is no strong counter argument to climate change awareness.
Nhiều người tin rằng không có lập luận phản đối mạnh mẽ nào về nhận thức biến đổi khí hậu.
What is the counter argument for restricting freedom of speech in society?
Lập luận phản đối việc hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội là gì?
His counter argument focused on social inequality in urban areas.
Lập luận phản biện của anh ấy tập trung vào bất bình đẳng xã hội ở đô thị.
Many students did not present a strong counter argument during the debate.
Nhiều sinh viên không đưa ra lập luận phản biện mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.
What was her counter argument about climate change impacts on society?
Lập luận phản biện của cô ấy về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội là gì?
Một lập luận chống lại một quan điểm nhất định, thường được sử dụng để củng cố vị trí của chính mình.
An argument against a particular point of view, often used to strengthen one's own position.
Her counter argument effectively challenged the opposing view on social media.
Lập luận phản biện của cô ấy đã thách thức quan điểm đối lập trên mạng xã hội.
He did not present a strong counter argument during the debate.
Anh ấy đã không đưa ra một lập luận phản biện mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.
What is your counter argument against the proposal for social change?
Lập luận phản biện của bạn đối với đề xuất thay đổi xã hội là gì?
"Counter argument" (tạm dịch là "phản biện") đề cập đến một lập luận được đưa ra nhằm bác bỏ hoặc tranh luận chống lại một lập luận chính. Khái niệm này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, bài luận chính luận và nghiên cứu, nơi mà việc phân tích và phản biện có vai trò quan trọng trong việc củng cố một quan điểm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương đồng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay hình thức viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp