Bản dịch của từ Crabbed trong tiếng Việt
Crabbed

Crabbed (Adjective)
(chữ viết tay) chen chúc và khó đọc.
Of handwriting crowded together and difficult to read.
Her crabbed handwriting made the report hard to understand.
Chữ viết khó đọc của cô ấy làm báo cáo khó hiểu.
Many students find crabbed handwriting frustrating during exams.
Nhiều sinh viên cảm thấy chữ viết khó đọc thật khó chịu trong kỳ thi.
Is your crabbed handwriting affecting your IELTS scores?
Chữ viết khó đọc của bạn có ảnh hưởng đến điểm IELTS không?
(hàng không, tiếp cận và hạ cánh) được thực hiện với máy bay của một người hướng vào một góc so với đường băng để bù cho gió ngược; thực hiện với cua khác 0.
Aviation of an approach and landing performed with ones aircraft pointed at an angle to the runway to compensate for a crosswind performed with nonzero crab.
The pilot used a crabbed approach during the stormy weather yesterday.
Phi công đã sử dụng phương pháp tiếp cận nghiêng trong thời tiết bão hôm qua.
The landing was not crabbed, making it very smooth and safe.
Việc hạ cánh không bị nghiêng, làm cho nó rất mượt mà và an toàn.
Did the instructor explain the crabbed landing technique in class?
Giáo viên có giải thích về kỹ thuật hạ cánh nghiêng trong lớp không?
The pilot crabbed the plane during landing to avoid strong winds.
Phi công đã điều khiển máy bay theo góc để tránh gió mạnh.
The aircraft did not crabbed effectively, causing a rough landing.
Máy bay không điều khiển theo góc hiệu quả, dẫn đến hạ cánh khó khăn.
Did the pilot crabbed the plane during the stormy weather?
Phi công có điều khiển máy bay theo góc trong thời tiết bão không?
Crabbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cua.
Simple past and past participle of crab.
They crabbed about the new social media rules last week.
Họ đã phàn nàn về các quy định truyền thông xã hội mới tuần trước.
She didn't crab about the changes in the community center.
Cô ấy không phàn nàn về những thay đổi tại trung tâm cộng đồng.
Did they crab about the new city regulations last month?
Họ đã phàn nàn về các quy định mới của thành phố tháng trước không?
Họ từ
Tính từ "crabbed" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó mô tả tính cách khó tính, cay nghiệt hoặc khó chịu của một người. Thứ hai, trong ngữ cảnh về chữ viết, "crabbed" đề cập đến chữ viết nhỏ, không rõ ràng hoặc khó đọc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng. Người sử dụng tiếng Anh Anh có thể gặp từ này trong văn học cổ điển hơn so với người sử dụng tiếng Anh Mỹ.
Từ "crabbed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crabbian", có nghĩa là "khó chịu" hoặc "cáu gắt". Từ này liên quan đến danh từ "crab", xuất phát từ tiếng Latinh "cancer", có nghĩa là "cua", dùng để chỉ thái độ khó gần hoặc khó chịu. Trong lịch sử, từ "crabbed" đã phát triển để mô tả tính cách cáu gắt, châm biếm, và hiện nay nó được dùng để chỉ sự phức tạp hoặc không dễ hiểu trong các văn bản hoặc cách diễn đạt.
Từ "crabbed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính đặc thù và ít phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh khác, "crabbed" thường được dùng để miêu tả tính cách hay cảm xúc khó chịu, gắt gỏng, hoặc chỉ văn bản khó đọc. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc phê bình, gợi ý về sự khắc nghiệt hoặc không thoải mái trong mối quan hệ hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp