Bản dịch của từ Creates a bad impression trong tiếng Việt
Creates a bad impression
Phrase
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Creates a bad impression (Phrase)
kɹiˈeɪts ə bˈæd ˌɪmpɹˈɛʃən
kɹiˈeɪts ə bˈæd ˌɪmpɹˈɛʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "creates a bad impression" diễn tả hành động gây ra ấn tượng tiêu cực đối với một cá nhân hay tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, việc tạo ấn tượng xấu có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ tương lai hoặc cách mà người khác nhìn nhận về chúng ta. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống phỏng vấn, giao tiếp công việc hoặc khi trình bày ý kiến. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Creates a bad impression
Không có idiom phù hợp