Bản dịch của từ Creates a bad impression trong tiếng Việt

Creates a bad impression

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creates a bad impression (Phrase)

kɹiˈeɪts ə bˈæd ˌɪmpɹˈɛʃən
kɹiˈeɪts ə bˈæd ˌɪmpɹˈɛʃən
01

Gây ra cho ai đó hình thành một ý kiến hoặc nhận thức tiêu cực về ai đó hoặc điều gì đó.

To cause someone to form a negative opinion or perception of someone or something.

Ví dụ

His rude behavior creates a bad impression on new friends.

Hành vi thô lỗ của anh ấy tạo ấn tượng xấu với bạn mới.

Wearing dirty clothes does not create a bad impression.

Mặc quần áo bẩn không tạo ấn tượng xấu.

Why does his attitude create a bad impression at social events?

Tại sao thái độ của anh ấy lại tạo ấn tượng xấu tại sự kiện xã hội?

02

Để ảnh hưởng hoặc tác động đến cách mà ai đó được người khác nhìn nhận, thường theo cách tiêu cực.

To influence or affect how someone is viewed by others, usually in a negative way.

Ví dụ

His rude behavior creates a bad impression during social gatherings.

Hành vi thô lỗ của anh ấy tạo ấn tượng xấu trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Her constant complaints do not create a bad impression on friends.

Những phàn nàn liên tục của cô ấy không tạo ấn tượng xấu với bạn bè.

Does wearing outdated clothes create a bad impression at parties?

Mặc quần áo lỗi thời có tạo ấn tượng xấu trong các bữa tiệc không?

03

Để lại một cảm giác hoặc đánh giá tiêu cực lâu dài trong tâm trí ai đó dựa trên hành động hoặc hành vi.

To leave a lasting negative feeling or judgement in someone's mind based on actions or behavior.

Ví dụ

His rude comments create a bad impression during the social event.

Những nhận xét thô lỗ của anh ấy tạo ấn tượng xấu trong sự kiện xã hội.

She does not want to create a bad impression at the party.

Cô ấy không muốn tạo ấn tượng xấu tại bữa tiệc.

Do his actions create a bad impression on new friends?

Hành động của anh ấy có tạo ấn tượng xấu với bạn mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creates a bad impression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creates a bad impression

Không có idiom phù hợp