Bản dịch của từ Creates a bad impression trong tiếng Việt
Creates a bad impression

Creates a bad impression (Phrase)
His rude behavior creates a bad impression on new friends.
Hành vi thô lỗ của anh ấy tạo ấn tượng xấu với bạn mới.
Wearing dirty clothes does not create a bad impression.
Mặc quần áo bẩn không tạo ấn tượng xấu.
Why does his attitude create a bad impression at social events?
Tại sao thái độ của anh ấy lại tạo ấn tượng xấu tại sự kiện xã hội?
His rude behavior creates a bad impression during social gatherings.
Hành vi thô lỗ của anh ấy tạo ấn tượng xấu trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Her constant complaints do not create a bad impression on friends.
Những phàn nàn liên tục của cô ấy không tạo ấn tượng xấu với bạn bè.
Does wearing outdated clothes create a bad impression at parties?
Mặc quần áo lỗi thời có tạo ấn tượng xấu trong các bữa tiệc không?
His rude comments create a bad impression during the social event.
Những nhận xét thô lỗ của anh ấy tạo ấn tượng xấu trong sự kiện xã hội.
She does not want to create a bad impression at the party.
Cô ấy không muốn tạo ấn tượng xấu tại bữa tiệc.
Do his actions create a bad impression on new friends?
Hành động của anh ấy có tạo ấn tượng xấu với bạn mới không?
Cụm từ "creates a bad impression" diễn tả hành động gây ra ấn tượng tiêu cực đối với một cá nhân hay tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, việc tạo ấn tượng xấu có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ tương lai hoặc cách mà người khác nhìn nhận về chúng ta. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống phỏng vấn, giao tiếp công việc hoặc khi trình bày ý kiến. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.