Bản dịch của từ Cricket test trong tiếng Việt

Cricket test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cricket test (Noun)

kɹˈɪkət tˈɛst
kɹˈɪkət tˈɛst
01

Một trận đấu thử nghiệm diễn ra ở môn cricket.

A test match played at cricket.

Ví dụ

The cricket test between India and Australia was thrilling last year.

Trận cricket test giữa Ấn Độ và Úc rất hấp dẫn năm ngoái.

Many fans did not attend the cricket test due to bad weather.

Nhiều người hâm mộ không tham dự trận cricket test vì thời tiết xấu.

Is the cricket test the most popular sport event in summer?

Trận cricket test có phải là sự kiện thể thao phổ biến nhất vào mùa hè không?

02

Một bài kiểm tra khái niệm về mức độ mà một người nhập cư (hoặc hậu duệ của những người nhập cư) đã hòa nhập vào xã hội anh, dựa trên việc người đó có ủng hộ đội cricket anh khi đội này thi đấu với đội đại diện cho quốc gia nước ngoài có liên quan hay không. do đó được sử dụng tương tự khi đề cập đến các quốc gia khác ngoài anh hoặc các môn thể thao khác ngoài cricket.

A notional test of the extent to which an immigrant or descendant of immigrants has integrated into english society based on whether he or she supports the england cricket team when it plays the team representing the relevant foreign country hence used similarly with reference to countries other than england or sports other than cricket.

Ví dụ

Many immigrants take the cricket test to show their loyalty to England.

Nhiều người nhập cư tham gia bài kiểm tra cricket để thể hiện lòng trung thành với Anh.

Not everyone believes the cricket test is a fair measure of integration.

Không phải ai cũng tin rằng bài kiểm tra cricket là một cách đo lường công bằng về sự hòa nhập.

Is the cricket test really necessary for immigrants in the UK?

Liệu bài kiểm tra cricket có thực sự cần thiết cho người nhập cư ở Vương quốc Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cricket test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cricket test

Không có idiom phù hợp