Bản dịch của từ Criminal investigation division trong tiếng Việt
Criminal investigation division
Noun [U/C]

Criminal investigation division (Noun)
kɹˈɪmənəl ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən dɨvˈɪʒən
kɹˈɪmənəl ˌɪnvˌɛstəɡˈeɪʃən dɨvˈɪʒən
01
Một bộ phận trong một sở cảnh sát có nhiệm vụ điều tra các tội phạm, thu thập chứng cứ và bắt giữ nghi phạm.
A division within a police department that is tasked with investigating crimes, gathering evidence, and apprehending suspects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đội ngũ tổ chức có trách nhiệm theo dõi các vụ án hình sự và tiến hành các cuộc điều tra sâu.
An organized team that is responsible for following up on criminal cases and conducting in-depth investigations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Criminal investigation division
Không có idiom phù hợp